Outbound là gì ? Sự khác biệt giữa Inbound và Outbound – Travelgear Blog

Outbound là một trong những thuật ngữ du lịch thường được nhắc đến nhiều, đặc biệt là khi bạn đi du lịch nước ngoài. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ thuật ngữ thông dụng này chưa? Nếu chưa, hãy cùng Travelgear tìm hiểu Outbound là gì? Du lịch outbound khác gì với inbound?

Việc hiểu và phân biệt Inbound outbound là gì giúp bạn hiểu những khái niệm cơ bản trong ngành du lịch

I. Outbound nghĩa là gì ?

Dựa theo từ điển tiếng Anh của Cambridge, outbound được dịch là “rời khỏi một vùng/ địa điểm/ đất nước”. Tuy nhiên, trong ngành du lịch và tour của Việt Nam, thuật ngữ outbound được sử dụng để chỉ việc đi ra nước ngoài.

Khái niệm du lịch Outbound là gì ?

Du lịch outbound có nghĩa là những chuyến du lịch đi chơi tại nước ngoài trong thời gian ngắn, được tổ chức cho những người đang sinh sống và làm việc ở quốc gia sở tại.

Vậy sự khác biệt giữa du lịch inbound và outbound là gì ? Sự khác biệt giữa hai hình thức này thực sự khá đơn giản – inbound là khi mọi người từ nước khác đến thăm đất nước của bạn, còn outbound là khi mọi người ở nước bạn đến thăm một quốc gia khác.

Tìm hiểu thêm về khái niệm inbound trong bài viết inbound là gì nhé các bạn

Tour Outbound là gì ?

Tour outbound là những chuyến du lịch quốc tế/ nước ngoài dành cho khách trong nước được tổ chức theo tour bởi các công ty du lịch lữ hành.

Số lượng khách du lịch Việt Nam chọn đi du lịch outbound thay vì đi du lịch trong nước đang tăng lên do giá cả cạnh tranh cao và các địa điểm nước ngoài hấp dẫn. Các công ty du lịch nước ngoài đã tung ra nhiều chiến dịch quảng cáo bắt mắt để thu hút du khách Việt Nam và một số công ty lữ hành cho biết doanh số bán tour du lịch nước ngoài gần đây vượt xa các gói tour nội địa.

Thông qua những khái niệm trên về outbound la gi, bạn có thể dễ dàng đoán ra được khách outbound là gì. Khách outbound là những du khách sống ở tại một quốc gia nào đó, ra nước ngoài để du lịch, vui chơi, tận hưởng.

Ví dụ như người Việt Nam ra nước ngoài du lịch được gọi là khách outbound. Tuy nhiên người nước ngoài đang sống và làm việc tại Việt Nam, nếu họ đi du lịch nước ngoài, họ vẫn được xem là khách outbound.

Xem thêm  Ứng dụng Tháp nhu cầu Maslow mở rộng vào quản lý nhân sự

Outbound tourism là gì ?

Hiện nay, Đài Loan, Bali, Dubai và Bhutan là những địa điểm du lịch mới và phổ biến đối với outbound tourism của Việt Nam, theo Vietnam Insider. Ngoài ra, vì Việt Nam là thành viên của ASEAN, nên những địa điểm như Phillippine, Lào, Indonesia cũng là những lựa chọn phổ biến với du khách Việt do được miễn thị thực và giá rẻ

Outbound tourism được định nghĩa là các hoạt động du lịch nước ngoài của người dân ở quốc gia sở tại. Có thể bao gồm nhiều mục đích: thăm bạn bè và người thân, tìm kiếm giải pháp y tế và sức khỏe, giải trí và du lịch, kinh doanh hoặc học tập.

Nói đơn giản, khi người dân của một quốc gia đi đến một nơi nằm ngoài ranh giới địa lý của chính quốc gia đó được xem là outbound tourism của quốc gia đó.

Nhân viên điều hành tour outbound là ai ?

Nhân viên điều hành tour outbound là những người tiếp thị các sản phẩm du lịch cho khách hàng có nhu cầu tìm kiếm trải nghiệm cụ thể ở một điểm đến tại nước ngoài. Đây là những người sẽ thiết kế, điều hành các hoạt động cho chuyến đi, làm việc với các đối tác tại điểm đến hoặc họ có thể tư vấn cho khách hàng các chuyến đi đã được thiết kế bởi các công ty du lịch lữ hành trong nước.

Điều kiện để trở thành nhân viên outbound là gì ?

  • Có niềm đam mê và hứng thú với ngành du lịch
  • Cần có kiến thức về các điểm đến nổi tiếng, được du khách ưa thích
  • Kỹ năng ngoại ngữ
  • Kỹ năng giao tiếp ứng xử và tạo lập quan hệ
  • Kỹ năng thuyết phục khách hàng
  • Kỹ năng tổ chức
  • Có kiến thức về công nghệ thông tin
  • Kỹ năng quản lý thời gian tốt.

II. Những khái niệm khác liên quan đến Outbound

Sự khác nhau giữa inbound và outbound marketing là gì ?

Outbound marketing được định nghĩa là bất kỳ loại hình tiếp thị nào trong đó công ty bắt đầu cuộc trò chuyện và gửi thông điệp của mình đến khán giả. Các ví dụ điển hình của outbound marketing bao gồm các hình thức tiếp thị và quảng cáo truyền thống như quảng cáo trên TV, quảng cáo trên radio, quảng cáo in ấn (trên báo, trên tạp chí, tờ rơi, ấn phẩm quảng cáo, v.v.) và thư rác (email spam).

Xem thêm  Cấu hình VPS Ubuntu và lý do nên sử dụng loại máy chủ này

Vậy sự khác biệt giữa marketing inbound và outbound là gì? Marketing outbound trái ngược với inbound. Trong khi outbound cố gắng dồn ép thông tin vào khách hàng bất kể họ cần hay không, thì inbound tìm cách để thu hút khách hàng, đưa cho họ những thông tin đúng nhu cầu. Những ví dụ phổ biến của inbound bao gồm marketing nội dung, viết blog, SEO và opt- In trong email. Ngoài ra, quảng cáo có trả tiền (paid search) được coi là một hình thức của inbound, bởi vì quảng cáo của bạn chỉ xuất hiện khi mọi người đang tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn cung cấp.

Outbound links là gì ?

Giống như tầm quan trọng của inbound link đối với xếp hạng website, outbound link cũng rất quan trọng đối với chiến lược SEO cho trang web của bạn. Vậy outbound link là gì?

Khi một người nhấp vào outbound link, điều đó có nghĩa là người đó sẽ rời khỏi trang web của bạn và đến một trang khác. Hay nói một cách đơn giản outbound links là những liên kết trỏ sẽ đưa bạn đến tên miền hoàn toàn khác với trang web hiện tại. Hầu hết các trang web đều có liên kết ngoài.

Khi bạn hiểu rõ được outbound link la gi, bạn sẽ có thể kiểm soát chúng tốt, điều này tác động tích cực đến SEO. Khi bạn cung cấp nội dung với liên kết trỏ tốt và có liên quan, Google sẽ xem trang web/blog của bạn là một nguồn tin tức đáng tin cậy và chất lượng.

Outbound logistics là gì ?

Không giống như inbound logistics tập trung chủ yếu vào việc mua và sắp xếp sếp vận chuyển sản phẩm, bộ phận, nguyên liệu và hàng tồn kho thành phẩm từ nhà cung cấp đến nhà kho hoặc nhà máy sản xuất, outbound logistics là một quá trình hoàn toàn riêng biệt.

Phần chuỗi cung ứng này phụ thuộc rất nhiều vào vận chuyển, lưu trữ thành phẩm và phân phối đến khách hàng. Quá trình sẽ bắt đầu với một đơn đặt hàng của khách hàng, chuyển sang đóng gói kho và kết thúc bằng việc giao sản phẩm. Nếu muốn hoạt động trơn tru, các doanh nghiệp phải chọn các kênh phân phối phù hợp, duy trì một hệ thống dự trữ hàng tồn kho hợp lý và tối ưu hóa các tùy chọn giao hàng.

Xem thêm  WEBSITE LÀ GÌ ? PHÂN LOẠI WEBSITE, 3 CÁCH THIẾT KẾ WEBSITE

Outbound call là gì ?

Outbound call là sự đối lập của inbound call. Nhân viên bán hàng của bạn tiếp cận khách hàng tiềm năng qua điện thoại. Đó có thể là một cuộc gọi mà khách hàng không mong muốn nhận được, hoặc có thể là khách hàng tiềm năng bày tỏ sự quan tâm đến trang web của bạn hoặc từ một nguồn khác.

Những cuộc gọi outbound này cung cấp cho nhóm bán hàng của bạn lợi thế về thời gian chuẩn bị. Bạn có thời gian để nghiên cứu và tìm kiếm bất kỳ thông tin nào, chẳng hạn như email tiếp thị họ đã mở và nhấp, các sự kiện hoặc hội thảo trên web mà họ đã tham dự hoặc blog họ đọc và chia sẻ trên mạng xã hội.

Trong khi inbound call là một cuộc gọi đến từ một nguồn bên ngoài. Thông thường, một khách hàng tiềm năng hoặc một khách hàng hiện tại gọi cho bạn với một mục đích cụ thể. Có lẽ họ có câu hỏi về sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn cung cấp, họ muốn giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc họ có thể chỉ muốn biết tình trạng của dự án của họ.

Sale outbound là gì ?

Outbound sales là tất cả các cách bạn có thể sử dụng để liên hệ với khách hàng tiềm năng qua email, điện thoại, trò chuyện, v.v.

Khi đó, outbound được chia thành 2 hình thức: cold call (cuộc gọi ngẫu nhiên, bạn gọi cho khách hàng đó lần đầu tiên) và warm call (khi khách hàng đã từng gọi hỏi thông tin từ bạn hoặc bạn đã từng giao dịch với khách hàng này). Vì bạn là người sẽ chủ động trong sale outbound, đồng nghĩa là bạn đang cố gắng bắt chuyện với một người lạ. Do đó, bạn cần phải có một chiến lược để đảm bảo rằng bạn có thể thuyết phục được khách hàng.

Trên đây là tổng hợp những khái niệm về outbound. Hi vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về inbound, outbound là gì, và sự khác biệt giữa chúng!

Xem thêm >> Inbound là gì? Các khái niệm liên quan đến Inbound cần biết