Bếp gas tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh trong nhà bếp – Bếp Ga

Bạn đang thắc mắc không biết bếp gas tiếng Anh là gì? Ngoài ra, bạn cũng quan tâm về các từ vựng về tiếng Anh trong nhà bếp? Vậy hãy cùng tham khảo ngay bài viết sau nhé.

Bếp gas tiếng Anh là gì?

Bếp gas tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bếp gas có nghĩa tên là Gas Stove. Ngoài ra, cũng có một số từ vựng khác được sử dụng để chỉ từ bếp gas. Chẳng hạn như: Gas Cooktop, Gas Hob,… Bếp gas được hoạt động bằng cách dùng khí gas có nguồn gốc từ thiên nhiên. Mặc dù trên thị trường hiện nay có nhiều loại bếp khác nhau, nhưng bếp gas vẫn được ưa chuộng sử dụng. Lý do là, dùng bếp gas bạn có thể trực tiếp quan sát được nhiệt độ trên bảng điều khiến. Bên cạnh đó, một ưu điểm lớn khi dùng bếp gas là không hề kén nồi như các loại bếp khác.

Bên cạnh quan tâm tới câu hỏi bếp gas tiếng Anh là gì, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số từ vựng có liên quan tới các bộ phận của bếp gas như:

– Đầu đốt (Burners): Là bộ phận quan trọng của bếp gas được làm bằng chất liệu gang, đồng thau, hợp kim nhôm hoặc thép phủ men. Đầu đốt của bếp gas được làm bằng chất liệu kim loại có khả năng dẫn nhiệt tốt và tiết kiệm gas hiệu quả.

Xem thêm  Độ Ẩm trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

– Bộ phận đánh lửa (Pilot light): Bộ phận này cung cấp dòng khí giúp cho ngọn lửa được cháy khi khởi động bếp. Sử dụng thiết bị đánh lửa giúp tạo ra tia lửa để làm cháy đầu đốt.

Xem thêm: bếp ga toji có tốt không

– Kiềng bếp (Gas Stove Trivet): Được dùng để đặt bếp, với những khoảng cách nhất định tùy theo đầu đốt.

– Van bếp: Bếp gas được thiết kế với một van điều khiển bằng tay tại đầu đốt. Tùy theo từng loại bếp, mà van của bếp gas có thể làm bằng núm nhựa và dễ dàng điều chỉnh ngọn lửa. Khi van gas bật giúp khí gas chảy đều qua ống và trộn với không khí đốt cháy.

– Bộ điều nhiệt (Thermostat): Đây là bộ phận bên trong bếp gas, với một ống đồng dẫn vào tự bộ điều khiển van. Nhiệm vụ của bộ phận này là kiểm soát lượng khí và nhiệt độ trong lò.

– Bảng điều khiển (Control Panel): Là núm vặn điều khiển theo van dọc mặt trước của bếp.

Xem thêm: bếp ga paloma giá bao nhiêu

Các từ vựng tiếng Anh trong nhà bếp

Bạn cũng có thể tham khảo các từ vựng tiếng Anh trong nhà bếp thông dụng dưới đây:

  • Refrigerator: Tủ lạnh
  • Fridge: Tủ lạnh
  • Freezer: Tủ đá
  • Dishwasher: Máy rửa bát
  • Kettle: Ấm đun nước
  • Oven: Lò nướng
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Rice cooker: Nồi cơm điện
  • Toaster: Máy nướng bánh mì
  • Stove: Bếp nấu
  • Electric: Bếp điện
  • Pressure cooker: Nồi áp suất
  • Juicer: Máy ép hoa quả
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Mixer: Máy trộn
  • Garlic press: Công cụ xay tỏi
  • Coffee maker: Máy pha cafe
  • Coffee grinder: Máy nghiền cafe
  • Washing-up liquid: Nước rửa bát
  • Scouring pad: Miếng rửa bát
  • Scourer: Miếng rửa bát
  • Bottle opener: Cái mở chai bia
  • Corkscrew: Cái mở chai rượu
  • Colander: Cái rổ
  • Grater: Cái nạo
  • Cheese grater: Cái nạo phô mai
  • Mixing bowl: Bát trộn thức ăn
  • Rolling pin: Cái cán bột
  • Sieve: Cái rây
  • Tin opener: Cái mở hộp
  • Sink: Bồn rửa
  • Cabinet: Tủ
  • Kitchen scales: Cân thực phẩm
  • Pot holder: Miếng nhắc nồi
  • Broiler: Vỉ sắt để nướng thịt
  • Oven cloth: Khăn trải lên lò
  • Oven gloves: Găng tay dùng để nhấc đồ nóng
  • Tray: Cái khay, mâm
  • Kitchen roll: Giấy lau bếp
  • Frying pan: Chảo rán
  • Steamer: Nồi hấp
  • Saucepan: Cái nồi
  • Pot: Nồi to
  • Spatula: Cái xẻng
  • Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn
  • Cling Film: Màng bọc thực phẩm
  • Chopping board: Thớt
  • Corer: Đồ lấy lõi hoa quả
  • Tea towel: Khăn lau chén
  • Burner: Bật lửa trong bếp
  • Tongs: Cái kẹp
  • Whisk: Cái đánh trứng
  • Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
  • Knife: Dao
  • Carving knife: Dao lạng thịt
  • Jar: Lọ thủy tinh
  • Jug: Cái bình rót
  • Chopsticks: Đũa
  • Soup ladle: Cái muôi múc canh
  • Spoon: Thìa
  • Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
  • Soup spoon: Thìa ăn súp
  • Tablespoon: Thìa to
  • Teaspoon: Thìa nhỏ
  • Wooden spoon: Thìa gỗ
  • Fork: Nĩa
  • Crockery: Bát đĩa sứ
  • Plate: Đĩa
  • Cup: Cái tách
  • Bowl: Bát
  • Saucer: Đĩa lót dưới tách, chén
  • Glass: Cốc thủy tinh
  • Mug: Cốc cà phê
  • Fresh: Tươi, tươi sống

Xem thêm: bếp ga kangaroo có tốt không

Trên đây là những thông tin giải đáp về bếp gas tiếng Anh là gì và các từ vựng trong nhà bếp. Hy vọng sẽ giúp bạn trả lời được cho mình những thắc mắc ở trên. Để đặt mua bếp gas chính hãng và giá tốt, bạn vui lòng liên hệ tới hotline 1900 0388 – 0834 666 666 để được tư vấn cụ thể.

Xem thêm  Tân ngữ trong Tiếng Anh đầy đủ có ví dụ - Step Up English