Con gái của mẹ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chứ không phải là con gái của mẹ?

I’m not your daughter?

OpenSubtitles2018. v3

Con gái của mẹ!

My daughter.

OpenSubtitles2018. v3

Có phải là tên thời con gái của mẹ tôi?

Is it mother’s maiden name?

OpenSubtitles2018. v3

Con gái của mẹ quá khó tính nên không bị gây ấn tượng đấy, Ruth.

Your daughter is far too difficult to impress, Ruth.

OpenSubtitles2018. v3

Trừ việc là con gái của mẹ thì là thế.

Apart from being your daughter, that is.

OpenSubtitles2018. v3

Hình như con gái của mẹ không còn là trẻ con nữa rồi.

It sounds like my baby is no longer a child.

OpenSubtitles2018. v3

+ 45 Ngươi đúng là con gái của mẹ mình, kẻ đã khinh bỏ chồng con.

+ 45 You are the daughter of your mother, who despised her husband and her children.

jw2019

Ôi con gái của mẹ!

Oh, my girl!

OpenSubtitles2018. v3

AM I chỉ là con gái của mẹ?

Am I only mother’s daughter ?

QED

Mẹ sẽ luôn nói rằng anh đã đối xử tệ hại với con gái của mẹ!

I shall always say he used my daughter extremely ill!

OpenSubtitles2018. v3

Đó là tên con gái của mẹ cổ.

This is her mother’s maiden name.

OpenSubtitles2018. v3

Con là con gái của mẹ con

You are your mother’s daughter.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng vẫn còn những điều tồi tệ hơn việc là con gái của mẹ con.

But there are worse things to be than your mother’s daughter.

OpenSubtitles2018. v3

Nghĩa là… nó là con gái của mẹ nó.

Xem thêm  Kinh Nguyệt trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ

Meaning… she is her mother’s daughter.

OpenSubtitles2018. v3

Na-ô-mi đáp: “Hãy đi đi, con gái của mẹ”.

So Na·oʹmi said to her: “Go, my daughter.”

jw2019

Mẹ biết bọn chúng sẽ làm tổn thương con gái của mẹ mà.

I knew they’d hurt my little girl.

OpenSubtitles2018. v3

Con gái của mẹ quá khó tính nên không bị gây ấn tượng đấy, Ruth

Your daughter is far too difficult to impress, Ruth

opensubtitles2

Con gái của mẹ, con đây rồi.

Oh my missing girl, you’re here.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng để một người con gái của mẹ nghe con giảng đạo hôm nay phải đi xuống địa ngục.

Don’t let a mother’s girl who heard me tonight go to hell.

OpenSubtitles2018. v3

22 ‘Đáng rủa sả thay kẻ nào ăn nằm với chị em mình, tức con gái của cha hoặc con gái của mẹ’.

22 “‘Cursed is the one who lies down with his sister, the daughter of his father or the daughter of his mother.’

jw2019

– Dù người ta có nói gì chăng nữa, con yêu, con là con gái của mẹ và mẹ tự hào về con.

‘Whatever anyone says to me, my love, you are my daughter and I am proud of you.’

Literature

Gerstenberg và Ettinger lấy tên thời con gái của mẹ họ—Prentice and Hall—để đặt tên cho công ty mới của họ.

Gerstenberg and Ettinger took their mothers’ maiden names—Prentice and Hall—to name their new company.

WikiMatrix

Mẹ cháu chỉ là con gái của bà vào lúc đó, giống như bà là con gái của mẹ bà, và cháu là con của mẹ?

Xem thêm  Bảo Hành trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Was my mother just a daughter of her time, as you were of yours and I am of mine?

Literature

Có một thực tế đáng buồn là, trong số ba con gái của mẹ, tôi là đứa duy nhất không còn chút hồi ức nào về mẹ.

It was a sad fact that of Harriet’s three children I was the only one who retained no real memories of her.

Literature

Mẹ vừa mất đứa con gái của chính Mẹ có mái tóc xoăn vàng.

I’d just lost my own little girl baby with yellow curls.

OpenSubtitles2018. v3