Hình thang tiếng Anh là gì? 26 từ vựng về hình cơ bản – Teachersgo blog

Hình thang tiếng Anh là gì? Khi muốn nói “Cái túi hình thang này là của chị hả?”, thì phải nói sao? Hình thang là trapezoid (n), trapezoidal (a). Teachersgo sẽ giúp bạn tổng hợp tất cả 26 từ vựng tiếng Anh về hình cơ bản. Sau khi học xong thì việc mô tả hình dạng và đường nét không còn là vấn đề nữa rồi, siêu thiết thực luôn!!!

MỤC LỤC

  • HÌNH MẶT PHẲNG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
  • HÌNH TRỤ, HÌNH CHÓP LẬP PHƯƠNG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
  • ĐƯỜNG NÉT TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Trong cuộc sống, đâu đâu cũng có thể thấy những hình dạng (shape) và những đường nét (line), vậy bạn có biết tiếng Anh của chúng là gì không?

Let’s start!

HÌNH MẶT PHẲNG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Đầu tiên sẽ chỉ cho mọi người các từ vựng tiếng Anh về hình dạng đã! Các hình này đều có thể bắt gặp ở khắp mọi nơi

Hình Danh từ Tính từ Hình vuông tiếng Anh: square square Hình tam giác tiếng Anh: triangle triangular Hình tròn tiếng Anh: circle / round circular / round Hình chữ nhật tiếng Anh: rectangle rectangular Hình ngũ giác tiếng Anh: pentagon pentagonal Hình lục giác tiếng Anh: hexagon (click nghe cách phát âm) hexagonal Hình thất giác/hình 7 cạnh tiếng Anh: heptagon heptagonal Hình bát giác/hình 8 cạnh tiếng Anh: octagon octagonal Hình thang tiếng Anh: trapezoid trapezoidal Hình bầu dục tiếng Anh: oval oval Hình thoi tiếng Anh: diamond / rhombus rhombic Hình bình hành tiếng Anh: parallelogram parallelogram

Pile three triangles, then put a rectangle under it. You can complete a painting Christmas tree.

Xếp ba hình tam giác chồng lên nhau, xếp thêm một hình chữ nhật ở phía dưới nữa là bạn đã vẽ xong một cây thông Noel rồi.

I found a pentagonal book, a rhombic pen, and a trapezoidal chair in this room.

Tôi đã tìm thấy một quyển sách hình ngũ giác, một cây bút hình thoi và một cái ghế hình thang ở trong phòng.

Để dễ dàng ghi nhớ từ vựng! Hãy học từ “hình lục giác” thông qua video của TED về >>Tại sao ong mật thích hình lục giác? (Why do honeybees love hexagons_ – Zack Patterson and Andy Peterson)<<

Xem thêm  Bánh canh tiếng Anh là gì? Hiểu để dùng đúng, dùng chuẩn

HÌNH TRỤ, HÌNH CHÓP LẬP PHƯƠNG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Sau đây sẽ dạy cho bạn những từ vựng tiếng Anh của hình trụ, hình chóp lập phương, thật ra những hình này đều ẩn náu xung quanh chúng ta đấy, xem ví dụ là biết ngay!

Tên gọi Danh từ Tính từ Hình lập phương tiếng Anh: cube cubic Hình chóp/kim tự tháp tiếng Anh: pyramid pyramidic Hình nón tiếng Anh: cone conical Hình trụ tiếng Anh: cylinder cylindrical Hình cầu tiếng Anh: sphere / globe spherical / global Hình vòm tiếng Anh: dome dome

Put two cubes of sugar into that hot tea.

Cho hai viên đường khối vào tách trà nóng.

A pyramid provides a useful conceptual model for scientific knowledge

Kim tự tháp (hình chóp tứ giác) đã mang đến cho khoa học một mô hình khái niệm thực tế.

The little boy holds an ice-cream cone and enjoys it happily.

Cậu bé cầm một cây kem ốc quế (hình nón) và vui vẻ thưởng thức.

The dome of St. Paul’s cathedral is well-known in London.

Nhà thờ St. Paul có mái vòm rất nổi tiếng ở London.

ĐƯỜNG NÉT TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Để mô tả chính xác người và vật khác nhau trong cuộc sống, làm sao có thể không biết tiếng Anh của các đường nét khác nhau được?

Tên gọi Danh từ Tính từ Đường thẳng tiếng Anh: line linear Đường xoắn ốc tiếng Anh: spiral spiral Đường lượn sóng tiếng Anh: wave waved Đường cong tiếng Anh: curve curvy Đường chéo tiếng Anh: diagonal line diagonal Đường thẳng đứng tiếng Anh: vertical line vertical Đường thẳng song song tiếng Anh: parallel line parallel Góc vuông tiếng Anh: right angle —

Xem thêm  Rơ moóc trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Học từ vựng theo lối củ học thuộc thì quá là nhàm chán! Vậy nên bạn phải kiên trì, bền bỉ thì mới có thể nhớ tốt những từ vựng có vẻ khô khan, buồn tẻ này! Hãy xem video của TED về >>Sự bền bỉ: Chìa khóa dẫn đến thành công? (Grit_ the power of passion and perseverance _ Angela Lee Duckworth)<<

Parallel lines never intersect.

Các đường thẳng song song không bao giờ cắt nhau.

Draw a diagonal line to divide the square into two triangles.

Vẽ một đường chéo để chia hình vuông thành hai hình tam giác.

His seat is at the right angle.

Anh ấy ngồi ở trong một góc (vuông).

Học hết những từ vựng tiếng Anh về hình dạng và đường nét này rồi thì tin là kỹ năng tiếng Anh của bạn đã tăng thêm một bậc nữa rồi! Những từ vựng này không chỉ có thể dùng trong giao tiếp tiếng Anh, mà khi dùng trong bài văn thì chắc chắn sẽ giúp bạn có thêm điểm cộng đó 🙂

Học tiếng Anh không phải là một nhiệm vụ gian khổ, mà đó là một thái độ theo lẽ tự nhiên để hòa nhập vào cuộc sống.

Bắt đầu từ hôm nay, hãy vứt hết những quyển sách giáo khoa dày cộp đi, thay vào đó hãy dành thời gian xem video học tiếng Anh trên Teachersgo Video, hãy cho mình một cơ hội để nói tiếng Anh lưu loát nào!

Xem thêm  V1, V2, V3 trong tiếng anh là gì? Một số ví dụ - JES

CÙNG Teachersgo luyện tiếng Anh VỚI “AI” đi nào!

Link >>> oecc.vn/lpd5j

Không cần phải học từ vựng theo cách truyền thống nữa! Xem video trên Teachersgo Video, gặp từ nào không biết thì bấm nghe lại, kết hợp với cả tra từ vựng để luyện tập, nghe rồi viết lại, nhớ được ngay thôi!

Đọc thêm:

Dấu câu tiếng Anh là gì? List dấu câu thường dùng nhất để thi viết tiếng Anh đạt điểm cao!

Đậu xanh tiếng Anh là gì? Đừng để các cụm từ False Friends – đồng âm khác nghĩa đánh lừa bạn!