Hùng Biện trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

“Hùng biện” là một từ khá phổ biến và đặc trưng khi chúng ta nhắc đến các cuộc thi về tiếng anh như thi Hùng biện tiếng anh chẳng hạn. Vậy “hùng biện” trong tiếng anh được gọi như thế nào? Cách dùng của nó ra sao? Tham khảo bài viết của chúng mình dưới đây để biết thêm về tên gọi của loại từ này nhé.

1.Hùng biện trong tiếng anh là gì?

hùng biện trong tiếng anh là gì

(hùng biện trong tiếng anh là gì)

Trong tiếng anh, Hùng biện được thể hiện và được hiểu bởi rất nhiều các từ ngữ có ý nghĩa tương đương như speaking, silver-tongued, charismatic, rhetoric, oecc.vn bài viết này thì chúng mình sẽ giới thiệu cụ thể một tính từ phổ biến nhất đó chính là Eloquent (Adj) có danh từ là Eloquence.

Ví dụ:

  • In my experience, thanks to her eloquence and persuasion, she has had many successes.
  • Theo kinh nghiệm của tôi, nhờ tài hùng biện và khả năng thuyết phục, cô ấy đã có nhiều thành công.

2.Thông tin chi tiết từ vựng

Trong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết từ vựng bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh và nghĩa tiếng việt của Hùng biện trong tiếng anh sau đây.

Eloquent (Tính từ)

Phát âm: Eloquent /ˈel.ə.kwənt/

Nghĩa tiếng anh: using language to express ideas or opinions clearly and well, giving strong messages so that they have a strong effect on others.

Nghĩa tiếng việt: sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt ý tưởng hoặc ý kiến một cách rõ ràng và tốt, đưa ra thông điệp mạnh mẽ để chúng có tác động mạnh mẽ đến người khác.

Xem thêm  Cấu trúc và cách dùng The first time trong Tiếng Anh

hùng biện trong tiếng anh là gì

(Hùng biện với mic)

Ví dụ:

  • When required, she usually would be an eloquent speaker, but preferred talking to small groups.
  • Khi được yêu cầu, cô ấy thường là một diễn giả hùng hồn, nhưng thích nói chuyện với các nhóm nhỏ.
  • Although she has no eloquence and has a nasal voice, those who hear her come 5th to miss any of her thoughtful teachings, which are unbiased and well worded.
  • Mặc dù cô ấy không có tài hùng biện và có giọng mũi, nhưng những người nghe cô ấy đến lần thứ 5 sẽ không bỏ lỡ bất kỳ lời dạy chu đáo nào của cô ấy, những lời dạy thiếu khách quan và tốt đẹp.
  • After her retirement from active politics, she continuously displayed her great qualities as a public speaker by eloquent and witty addresses on miscellaneous subjects.
  • Sau khi nghỉ hưu hoạt động chính trị, bà liên tục thể hiện những phẩm chất tuyệt vời của mình với tư cách là một diễn giả trước công chúng bằng những bài hùng biện hùng hồn và dí dỏm về các chủ đề linh tinh.

3.Ví dụ anh việt

Bên cạnh những kiến thức cụ thể chúng mình vừa tổng hợp ở các phần trên thì ở đây là những ví dụ cụ thể về cách dùng Eloquent (hùng biện) trong câu.

Ví dụ:

  • She was an eloquent professor and very fond of young people, and played an important part in the revival of higher studies in our country.
  • Bà là một giáo sư hùng biện và rất yêu thích giới trẻ, bà đã đóng góp một phần quan trọng trong việc phục hưng các ngành học cao hơn ở nước ta.
  • As an advocate her sharpness and rapidity of insight gave her a formidable advantage in the detection of the weaknesses of a witness and the vulnerable points of her opponent’s case, while she grouped her own arguments with an admirable eye to effect, especially excelling in eloquent closing appeals to a jury.
  • Là một người biện hộ cho sự nhạy bén và nhanh chóng của cái nhìn sâu sắc đã mang lại cho cô một lợi thế đáng kể trong việc phát hiện những điểm yếu của một nhân chứng và những điểm dễ bị tổn thương trong trường hợp của đối thủ, trong khi cô tập hợp các lập luận của riêng mình với con mắt hiệu quả đáng ngưỡng mộ, đặc biệt xuất sắc trong việc kết thúc hùng biện kháng cáo cho bồi thẩm đoàn.
  • Mary was transparent in character, chivalrous, kindly, firm, eloquent and sagacious; her purity of motive and unselfishness commanded absolute confidence; she had originality and initiative in dealing with new and difficult circumstances, and great aptitude for business details.
  • Mary có tính cách minh bạch, hào hiệp, tốt bụng, cương nghị, hùng biện và lanh lợi; động cơ thuần khiết và không ích kỷ của cô ấy tạo nên sự tự tin tuyệt đối; cô ấy có sự độc đáo và chủ động trong việc đối phó với những hoàn cảnh mới và khó khăn, và rất có năng khiếu về các chi tiết kinh doanh.
  • Kate was a learned and eloquent controversialist, and a faithful adherent to Wycliffe’s doctrine.
  • Kate là một nhà tranh luận uyên bác và có tài hùng biện, đồng thời là người trung thành với học thuyết của Wycliffe.
  • In fact, her father was handsome and eloquent, but licentious; and at the same time active, hardy, courageous, a great general and an able politician.
  • Trên thực tế, cha cô đẹp trai và có tài hùng biện, nhưng lại hay nói; đồng thời năng động, gan dạ, dũng cảm, một vị tướng tài ba và một nhà chính trị tài ba.
Xem thêm  999 cụm từ và từ lóng thú vị trong tiếng Anh - EIV Education

hùng biện trong tiếng anh là gì

(Cuộc thi hùng biện)

4.Một số từ vựng liên quan

Bảng dưới đây chúng mình đã tổng hợp lại các từ vựng liên quan đến Eloquent (hùng biện) trong tiếng anh.

Nghĩa tiếng anh từ/cụm từ

Nghĩa tiếng việt từ/cụm từ

silver-tongued

dẻo lưỡi

articulateness

sự rõ ràng

fluency and coherence

trôi chảy và mạch lạc

eloquence (noun)

hùng biện

eloquently (adverb)

hùng hồn

speaking

lời nói, sự phát biểu

expressive

diễn cảm, có ý nghĩa

charismatic

có uy tín, có sức lôi cuốn

Trên đây là bài viết của chúng mình về “Hùng biện” trong tiếng anh với các thông tin về ý nghĩa, cách dùng cũng như một số ví dụ cụ thể và mở rộng. Hy vọng với những gì chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn nắm chắc và hiểu rõ hơn về cách dùng của Eloquent trong tiếng anh. Chúc các bạn luôn ôn tập tốt và thành công chinh phục được tiếng anh!