HOT LIST từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dưỡng da đầy đủ nhất – Teachersgo blog

Dưỡng da là công việc hằng ngày nhưng liệu bạn đã biết hết những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dưỡng da này chưa? Cùng Teachersgo học HOT LIST từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dưỡng da đầy đủ nhất ngay nhé!

1. CARE PRODUCTS: SẢN PHẨM DƯỠNG DA

Mỗi sản phẩm chăm sóc da cho từng bộ phận trên cơ thể sẽ có cách nói khác nhau, chúng ta hãy cùng nhau học từng cách nói nhé!

  • FACIAL CARE PRODUCTS LÀ GÌ? (SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA MẶT)

    • Facial cleanser/ face wash: sữa rửa mặt
    • Toning lotion: toner (nước hoa hồng)
    • Essence: tinh chất dưỡng
    • Moisturizer: kem dưỡng ẩm
    • Nutritious: dưỡng chất
    • Hydro: nước
    • Whitening: làm trắng da
    • Lotion: sữa dưỡng
    • Cream: kem dưỡng
    • Day cream: kem dưỡng da ban ngày
    • Night cream: kem dưỡng da ban đêm
    • Facial mask/ Masque: mặt nạ
    • Peel off mask: mặt nạ lột
    • Rinse off mask: mặt nạ rửa
    • Scrub: tẩy tế bào chết
    • Water spray: xịt khoáng
    • Eye cream/ Eye gel: kem dưỡng mắt / gel dưỡng mắt
    • Eye mask: mặt nạ mắt
    • Lip balm: son dưỡng môi
    • Skin Care: chăm sóc da
  • BODY CARE PRODUCT: SẢN PHẨM CHĂM SÓC CƠ THỂ

    • Body moisturizer: kem dưỡng ẩm toàn thân
    • Body lotion: sữa dưỡng thể
    • Body butter: bơ dưỡng thể
    • Body cream: kem dưỡng thể
    • Body spray: xịt thơm toàn thân
    • Body wash / showing gel: sữa tắm
    • Sunscreen spray: xịt chống nắng
    • Body scrub: tẩy tế bào chết toàn thân
    • Self-tanning oil: dầu tắm nắng
    • Perfume/fragrance: nước hoa
  • HAND CARE PRODUCT: SẢN PHẨM CHĂM SÓC TAY

    • Hand cream/ hand lotion: kem dưỡng da tay
    • Hand cleanser: xà phòng rửa tay
    • Nail polish: sơn móng tay
    • Polish remover: nước tẩy sơn móng tay
  • FOOT CARE PRODUCT: SẢN PHẨM CHĂM SÓC CHÂN

    • Foot cream: kem dưỡng da chân
    • Foot scrub: tẩy tế bào chết dành cho chân
  • HAIR CARE PRODUCT: SẢN PHẨM CHĂM SÓC TÓC

    • Shampoo: dầu gội đầu
    • Conditioner: dầu xả
    • Mousse: keo bọt vuốt tóc
    • Hair treatment / Hair Essence: tinh chất dưỡng tóc
Xem thêm  Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Công Nghiệp Tiếng Anh Là Gì ?

BỔ SUNG

Các sản phẩm chăm sóc da có nhiều chức năng khác nhau, trong đó “anti-” có nghĩa là phòng ngừa, ngăn chặn và chống lại, như: Anti-wrinkle có nghĩa là chống nhăn.

Tương tự, tiền tố “anti-” này cũng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác, như:

  • Anti-social: không thích giao tiếp
  • Anti-oxidant: chống oxy hóa
  • Antipathy: ác cảm
  • Antiwar: phản đối chiến tranh
  • Antidepressant: thuốc chống trầm cảm

2. CHỨC NĂNG PHỔ BIẾN CỦA SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA

  • Oil control: kiểm soát dầu thừa
  • Brightening: làm sáng da
  • Balance: cân bằng dầu và nước
  • Clean: làm sạch
  • Waterproof: chống nước
  • Firming: làm săn chắc
  • Gentle: làm mềm
  • Long lasting: giữ được lâu
  • Treatment: điều trị
  • Renewal: phục hồi

Da dầu khiến cho gương mặt của chúng ta trở nên bóng loáng, thật đáng sợ phải không nào? Vậy thì làm sao để giảm tiết dầu đây? Xem ngay video Cách Kiểm soát Da nhờn • Điều chỉnh Bã nhờn CHO TỐT ! (How To Control Oily Skin • Regulate Sebum Production FOR GOOD!!!) để vừa học thêm tiếng Anh vừa bỏ túi bí kíp làm đẹp siêu hay này nhé!

3. CÁC THÀNH PHẦN PHỔ BIẾN TRONG SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA

  • Mineral oil: dầu khoáng
  • Plant oil: dầu thực vật
  • Aloe vera: lô hội
  • Alcohol: cồn
  • Fruit acids: axit trái cây
  • Sulfur: lưu huỳnh
  • Tea tree: tràm trà
  • Green tea extract: chiết xuất trà xanh
  • Kukui nut oil: dầu hạt Kukui
  • Urea: urê
  • Vitamin: vitamin
Xem thêm  Cá Tính Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, Ví dụ

4. HỘI THOẠI THƯỜNG DÙNG KHI MUA SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA

Để mua các sản phẩm chăm sóc da ở nước ngoài, bạn phải học các câu sau:

Do you have any samples I can try?

Bạn có mẫu thử nào cho tôi dùng thử không?

Can you apply a little on my face?

Bạn có thể thử một chút lên mặt tôi không?

How much does Jo Malone perfume cost?

Nước hoa Jo Malone giá bao nhiêu?

What is this lotion for?

Tác dụng của sữa dưỡng da này là gì?

I am looking for an alcohol-free toner.

Tôi đang tìm một loại toner (nước hoa hồng) không cồn.

I heard that your eye creams work pretty well. Could you recommend one?

Tôi nghe nói kem mắt của bạn rất hiệu quả. Bạn có thể giới thiệu cho tôi một loại được không?

I have sensitive skin. Could you recommend any suitable skin care product to me?

Da tôi rất nhạy cảm. Bạn có thể giới thiệu sản phẩm chăm sóc da phù hợp với da tôi không?

Is there any discount/promotion?

Are there any discounts/ promotions?

Có chương trình giảm giá / khuyến mãi nào không?

SAU KHI XEM XONG NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH NÀY RỒI MÀ BẠN CÒN MUỐN HỌC NHIỀU HƠN NỮA? HÃY ĐỂ TEACHERSGO DẠY BẠN HỌC TIẾNG ANH KHÔNG CÓ TRONG SÁCH GIÁO KHOA NHA!

Mọi người có thể thấy rằng khi người nước ngoài nói chuyện thường sẽ dùng những từ tiếng Anh không có trong sách giáo khoa, do đó, nếu bạn muốn tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên hơn, thì việc học những từ vựng, tiếng lóng trong đời sống hàng ngày là rất quan trọng! Teachersgo Video cung cấp hàng nghìn video có phụ đề tiếng Việt, tiếng Trung và tiếng Anh, cũng như tích hợp các chức năng như kiểm tra nghe, nói, ngữ pháp… quan trọng nhất là đăng ký hoàn toàn miễn phí. Còn chần chờ gì nữa mà không thử ngay đi?

Xem thêm  Bản Mã Tiếng Anh Là Gì - Tiếng Anh Trong Xây Dựng, Tieng

▼ Tham gia Teachersgo Video miễn phí để tiếng Anh tiến bộ vượt bậc từ hôm nay! ▼ Link >>http://a0.pise.pw/lpd5j Chỉ cần đăng ký tài khoản là học được ngay, vô cùng đơn giản.

Nếu bạn muốn tìm cách sử dụng web Teachersgo, hãy xem youtuber xinh đẹp Ms Kim hướng dẫn nhé ! Học tiếng Anh online free cùng Teachersgo nào! Xem ngay >>http://pesc.pw/3ar7e7<<

Xem thêm

Tiếng Anh bộ phận cơ thể người đầy đủ nhất

70 từ tiếng Anh về nhà vệ sinh thường dùng nhất!