Món Khai Vị trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

“Món khai vị trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây cũng không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến món khai vị, xin mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!

1. Món khai vị trong tiếng Anh là gì?

Với những người yêu thích ẩm thực chắc hẳn đều đã từng nghe qua khái niệm: món khai vị. Đó chính là món ăn được phục vụ trước bữa ăn, trước khi toàn bộ bàn tiệc được bày ra. Món khai vị được phục vụ với mục đích nhằm kích thích vị giác của người thưởng thức, kích thích cảm giác thèm ăn và làm cho họ cảm thấy ngon miệng hơn với những món chính trong menu sau đó. Thông thường, món khai vị có số lượng không nhiều, chỉ vừa đủ để mỗi người có thể ăn được một lần.

Trong tiếng Anh, món khai vị được dịch là Appetizer hoặc Starter.

món khai vị tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Món khai vị trong tiếng Anh)

2. Thông tin chi tiết về từ vựng Món khai vị trong tiếng Anh

2.1. Appetizer: một lượng nhỏ thức ăn trước bữa ăn

Phát âm Anh – Anh: /ˈæp.ə.taɪ.zər/

Phát âm Anh – Mỹ: /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/

2.2. Starter: một món ăn nhỏ được phục vụ như phần đầu tiên của bữa ăn

Xem thêm  Tầng Trệt trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Phát âm Anh – Anh: /ˈstɑː.tər/

Phát âm Anh – Mỹ: /ˈstɑːr.t̬ɚ/

món khai vị tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Món khai vị trong tiếng Anh)

3. Ví dụ minh họa của Món khai vị trong tiếng Anh

  • At 6.30, don’t forget to gather for drinks and appetizers in the hotel lounge!

  • Vào lúc 6h30, đừng quên tụ tập để thưởng thức đồ uống và món khai vị tại sảnh khách sạn nhé!

  • We had potato soup and pasta as a starter.

  • Chúng tôi đã có món súp khoai tây và mì ống như một món khai vị.

  • I ordered a starter of asparagus tart. It’s a flavourful and delicious addition to brunch.

  • Tôi đã gọi một món khai vị là bánh tart măng tây. Đó là một sự bổ sung đầy hương vị và ngon miệng cho bữa sáng muộn.

  • Have you ever tried hot cross buns as a starter? It is a timeless classic bread made with raisins, cinnamon, and a honey glaze.

  • Bạn đã bao giờ thử món bánh nhân thập cẩm nóng hổi như một món khai vị chưa? Đó là một loại bánh mì cổ điển vượt thời gian được làm từ nho khô, quế và men mật ong.

  • The kids love the fried chicken cheese stick so much that they can’t wait to cool a bit before taking their first bite. I have never seen them enjoy a delicious appetizer like this.

  • Bọn trẻ thích món gà rán phô mai que đến nỗi chúng không thể đợi nguội một chút trước khi cắn miếng đầu tiên. Tôi chưa bao giờ thấy chúng thưởng thức món khai vị ngon lành như thế này.

  • Chicken soup is my favorite appetizer in this European inspired restaurant.

  • Súp gà là món khai vị yêu thích của tôi tại nhà hàng lấy cảm hứng từ châu Âu này.

Xem thêm  Cá Sấu tiếng anh là Crocodile và cách phát âm chuẩn của thế giới

món khai vị tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Món khai vị trong tiếng Anh)

4. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến Món khai vị

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Main course

Món chính, phần lớn nhất hoặc phần quan trọng nhất của bữa ăn, trong đó có các phần khác nhau được phục vụ riêng

  • I ordered salmon for my main course.

  • Tôi đã gọi món cá hồi cho món chính của mình.

Side dish

Món ăn kèm, ví dụ như rau hoặc salad, được phục vụ cùng với món ăn chính, đôi khi trên một đĩa riêng

  • I quite like the side dishes of this restaurant which enhances the flavor of the main dishes.

  • Tôi khá ưng các món ăn phụ của nhà hàng này, nó làm tăng hương vị của các món ăn chính.

Dessert

Món tráng miệng, ăn ngọt vào cuối bữa ăn

  • Our main chef made a wonderful dessert with alternate layers of chocolate and cream.

  • Đầu bếp chính của chúng tôi đã làm một món tráng miệng tuyệt vời với các lớp socola và kem xen kẽ.

Apple pie

Một món ngọt làm từ táo nấu chín dưới hoặc bên trong bánh ngọt

  • She roasted some beef and baked an apple pie on Christmas day.

  • Cô ấy nướng một ít thịt bò và nướng một chiếc bánh táo vào ngày Giáng sinh.

Soup

Thức ăn lỏng, nóng thường được làm từ rau, thịt hoặc cá

  • You’ll feel better once you’ve enjoyed some hot soup on a cold winter day.

  • Bạn sẽ cảm thấy dễ chịu hơn khi thưởng thức một chút súp nóng hổi vào một ngày đông lạnh giá.

Xem thêm  Máy lọc nước tiếng Anh là gì? Những điều cần biết về máy lọc nước

Cheese biscuit

Bánh quy mặn ăn với pho mát hoặc có pho mát

  • Have you tried to bake cheese biscuits? Can you show me the recipe?

  • Bạn đã thử nướng bánh quy phô mai chưa? Bạn có thể chỉ cho tôi công thức được không?

Pudding

Phần cuối cùng của bữa ăn, khi ăn một món ngọt

  • I can feel that in this pudding there is a very subtle vanilla taste.

  • Tôi có thể cảm nhận trong chiếc bánh pudding này có một vị vani rất tinh tế.

Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Món khai vị trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng rằng các bạn đã tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức thú vị cho bản thân. Hãy tiếp tục theo dõi, ủng hộ và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn giữ niềm đam mê và yêu thích với tiếng Anh nhé!