Ngày Giải phóng miền Nam tiếng Anh là gì? Học từ vựng, bài hát tiềng Anh về ngày 30/4 đầy đủ nhất!

Ở Việt Nam ngày giải phóng miền Nam là ngày vô cùng trọng đại, là ngày lễ quốc gia (Public holiday) của Việt Nam. Hãy tìm hiểu tất tần tật về ngày Giải phóng miền Nam tiếng Anh và học từ vựng, bài hát về ngày lễ thống nhất nhé!

Xem thêm:

  • Học từ A-Z về các ngày lễ trong năm bằng tiếng Anh
  • Học Tiếng Anh ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

1. Ngày Giải phóng miền Nam là ngày nào? Nguồn gốc và ý nghĩa

Cách đây 45 năm cuộc tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 mà đỉnh cao là chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử đã giành thắng lợi hoàn toàn. Ngày 30 tháng 4 năm 1975 vô cùng quan trọng với sự độc lập, tự do của đất nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ngày đánh dấu sự kiện chấm dứt chiến tranh, đất nước giành được độc lập, thống nhất 2 miền Nam Bắc. Chiến thắng đã chấm dứt chuỗi ngày bị xâm chiếm bởi các nước tư bản, đồng thời mở ra kỳ nguyên mới cho cả dân tộc, góp phần thúc đẩy đất nước phát triển như ngày nay.

Đồng thời ý nghĩa ngày 30 tháng 4 năm 1975 giúp tạo động lực, thúc đẩy những nước đang trong trạng thái bị xâm chiếm như Việt Nam có thể tiếp tục với mục tiêu độc lập dân tộc của mình. Sự chiến thắng của một đất nước kém phát triển sẽ là tấm gương cho đất nước khác vững tin trong công cuộc giải phóng dân tộc, chống chủ nghĩa thực dân kiểu mới trên toàn thế giới.

Xem thêm  Tất tần tật về giới từ trong tiếng Anh không thể bỏ qua!

Vì vậy, hàng năm, nhân dân ta lấy 30/4 là ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.

2. Ngày Giải phóng miền Nam tiếng Anh là gì?

Ngày giải phóng miền Nam có nhiều cách gọi và dịch khác nhau. Tuy nhiên, tên tiếng Anh phổ biến nhất của ngày lễ Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước là:

Liberation Dayˌ/lɪbəˈreɪʃən deɪ/: Ngày Giải phóng

Reunification Day /riˌunəfəˈkeɪʃən deɪ/: Ngày thống nhất đất nước

April 30th /ˈeɪprəl ˈθɜː.ti.əθ/: ngày 30 tháng 4

3. Từ vựng Tiếng Anh về ngày Giải phóng miền Nam

  • Public holiday /ˈpʌblɪk ˈhɒlədei/: Ngày lễ.
  • Liberation /libəˈrei∫n/: Sự giải phóng.
  • Reunification /ri:ju:nifiˈkeiʃn/: Sự thống nhất, hợp nhất lại.
  • Victory /ˈviktəri/: Chiến thắng.
  • National /ˈnæ∫nəl/: (thuộc) Quốc gia.
  • Independence /indi’pendəns/: Sự độc lập.
  • The South /ðə saʊθ/: Miền Nam.

4. Cụm từ tiếng Anh chủ đề giải phóng – hòa bình

  • Avert war /əˈvɜrt wɔr/: Đẩy lùi chiến tranh
  • Call for a cease-fire /kɔl fɔr ə ˈsiˈsfaɪər/: Sự kêu gọi ngừng bắn
  • Unconditional surrender /ʌnkənˈdɪʃənəl səˈrɛndər/: Sự đầu hàng vô điều kiện
  • To triumph over the enemy /tu ˈtraɪəmf ˈoʊvər ði ˈɛnəmi/: Chiến thắng kẻ thù
  • Triumph song /ˈtraɪəmf sɔŋ/: Bài ca chiến thắng
  • Glorious victory /ˈglɔriəs ˈvɪktəri/: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng
  • Bring peace to nation /brɪŋ pis tu ˈneɪʃən/: Mang về hòa bình, độc lập cho dân tộc
  • Negotiate a peace agreement /nəˈgoʊʃiˌeɪt ə pis əˈgrimənt/: Đàm phán hòa bình
  • Sign a peace treaty /saɪn ə pis ˈtriti/: Ký kết hiệp ước hoà bình
  • National Mediation /ˈnæʃənəl ˌmidiˈeɪʃən/: Hòa giải dân tộc
  • Set fireworks to celebrate: Đốt pháo hoa chào mừng
  • Host various exhibits to celebrate: Tổ chức nhiều cuộc triển lãm chào mừng
  • Uphold the nation’s traditional undauntedness in struggle : Phát huy truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc
Xem thêm  [Trọn bộ] Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thương mại điện tử

5. Học Tiếng Anh qua bài hát Giải phóng miền Nam

Giải phóng miền Nam Liberate the south

Ngày Giải phóng miền Nam là một ngày lễ đầy tự hào của nhân dân ta. Vì vậy, hãy chăm chỉ học Tiếng Anh về chủ đề này để có thể giới thiệu tự tin với người nước ngoài về ngày 30/4 nhé!