Ớt Chuông trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ

Ớt chuông là một loại quả vô cùng quen thuộc với chúng ta, đặc biệt là ở các nước phương Tây. Không chỉ được sử dụng là thành phần gia vị chính của các món ăn, với màu sắc tươi sáng và đa dạng, ớt chuông còn được sử dụng để trang trí khiến các món ăn trở nên hấp dẫn hơn. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn đọc có thêm nhiều thông tin thú vị hơn về loại quả này, hãy cùng tìm hiểu xem ỚT CHUÔNG trong tiếng Anh là gì nhé!

1. Định nghĩa ỚT CHUÔNG

ỚT CHUÔNG hay còn có tên gọi khác là ỚT NGỌT, là quả của một nhóm cây trồng loài CASPICUM ANNUUM, họ Cà (tên khoa học: SOLANACEAE). Được gọi là ỚT NGỌT sở dĩ vì đây là một loại ớt ít cay do không tạo ra CAPSAICIN (chất tạo vị cay khi ăn ớt).

ỚT CHUÔNG có nhiều cách gọi khác nhau, ở các nước như Ấn Độ hay Úc, người ta sẽ gọi là “BELL PEPPER” (phát âm: /ˈbel ˌpep.ɚ/) hay “PEPPER” (phát âm: /ˈpep.ɚ/) và ở New Zealand là “CAPSICUM” (phát âm: /ˈkæp.sɪ.kəm/). Trong tiếng Anh hay tiếng Anh Canada, ỚT CHUÔNG vẫn được gọi chung như các loại ớt khác là “PEPPER” và kèm theo các màu sắc như “GREEN PEPPER” (phát âm: /ɡriːn ˈpep.ɚ/)

ỚT CHUÔNG có nguồn gốc ở Mexico, Trung Mỹ (CENTRAL AMERICA) và phía Bắc Nam Mỹ (NORTH SOUTH AMERICA).

Không chỉ nổi tiếng vì không cay, ỚT CHUÔNG còn gây ấn tượng bởi sự đa dạng màu sắc, các màu sắc phổ biến thường gặp ở ớt chuông đó là: Xanh (GREEN), Đỏ (RED), Vàng (YELLOW), Cam (ORANGE). Ngoài ra, còn có các màu hiếm gặp hơn như Nâu (BROWN), Trắng (WHITE),Tím sẫm (DARK PURPLE),…

Xem thêm  Thủ tục hải quan là gì? - Hội Xuất Nhập Khẩu

ớt chuông tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho ỚT CHUÔNG

2. Ứng dụng

Trong đời sống, ỚT CHUÔNG (PEPPER) có nhiều ứng dụng, phổ biến nhất một trong số đó là làm thành phần chính cho các món ăn, một số món ăn phổ biến với ỚT CHUÔNG (PEPPER) có thể kể đến đó là: STUFFED GREEN PEPPERS (ỚT CHUÔNG XANH NHỒI): đây là một món ăn được coi như là phổ biến nhất của ớt chuông, được chế biến với các nguyên liệu vô cùng đơn giản bao gồm thịt bò (BEEF), hành tây (ONIONS), cà chua (TOMATOES), cơm nguội (THAWED FROZEN RICE), phô mai (CHEESE).

Tất cả các nguyên liệu sẽ được sơ chế và nhồi vào bên trong lòng của ỚT CHUÔNG (PEPPER) (đã được cắt đầu), lớp phô mai (CHEESE) sẽ được phủ bên trên. Sau đó quả ỚT CHUÔNG (PEPPER) sẽ được cho vào trong lò nướng.

ớt chuông tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho món ỚT XANH NHỒI “STUFFED GREEN PEPPERS”

Ngoài công dụng làm thức ăn, ỚT CHUÔNG (PEPPER) còn được ứng dụng vào việc trang trí các món ăn. Với hình dáng chia thành các phần đều nhau, ỚT CHUÔNG (PEPPER) thường được tỉa thành các bông hoa đủ màu sắc để làm nổi bật lên các món ăn. Bạn đọc có thể tham khảo các video để có thể tự tạo cho mình những bông hoa xinh xắn góp phần làm cho các món ăn của mình trở nên bắt mắt, thú vị hơn.

Xem thêm  Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì? Trình độ tiếng Anh B1 là gì?

ớt chuông tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho bông hoa từ ỚT CHUÔNG “PEPPERS”

3. Những sự thật thú vị về ớt chuông (Fun facts about bell peppers)

Hãy cùng tìm hiểu xem loại quả này ngoài những công dụng, đặc điểm trên, còn gì mà chúng ta chưa biết về ỚT CHUÔNG (PEPPERS) nhé!

  • Red peppers are sweeter than green peppers.
  • Những quả ớt chuông màu đỏ có vị ngọt hơn những quả ớt chuông màu xanh.
  • A bell pepper has the highest levels of VITAMIN C of any product.
  • 1 quả ớt chuông có hàm lượng VITAMIN C cao nhất trong tất cả các loại thực phẩm.
  • Bell peppers can be enjoyed at any stage of their development.
  • Người dùng có thể thưởng thức ớt chuông ở bất kì giai đoạn nào của nó.
  • Traditional Chinese Medicine used bell peppers as treatment for some diseases such as poor blood circulation, loss of appetite or digestive issues.
  • Y học truyền thống của Trung Quốc sử dụng ớt chuông như một liều thuốc cho 1 số bệnh như tuần hoàn máu kém, chán ăn hay các bệnh thuộc về vấn đề tiêu hoá.
  • Bell peppers are not grown seasonally so they can be used around the year.
  • Ớt chuông không mọc theo mùa nên có thể được sử dụng quanh năm.

4. Sự xuất hiện của ỚT CHUÔNG trong tiếng Anh

Pepper with: to sprinkle, dot or cover something with a lot of something (rải, phủ cái gì với nhiều thứ gì đó)

Ví dụ:

  • My entire house is peppered with a lot of toys which belong to my niece.
  • Toàn bộ ngôi nhà của tôi bị phủ bởi đồ chơi của cháu gái tôi.

to hit something repeatedly with small objects.

Ví dụ:

  • The palace was peppering with pieces of glasses because the citizens were angry after new rules of the king.
  • Cung điện đang bị ném rất nhiều mảnh thuỷ tinh bởi người dân đang tức giận sau những luật mới của nhà vua.

Salt and Pepper (usually used in reference to hair): Salt-and-pepper hair is a mixture of dark hair and grey or white hairs. (thường được sử dụng để chỉ tóc): Tóc Salt-and-pepper là sự kết hợp của những sợi tóc đen và tóc trắng.

Ví dụ:

  • His salt-and-pepper hair makes him stand out in class and it also attracts the teacher’s attention.
  • Bộ tóc muối tiêu của anh ấy khiến anh ấy trở nên nổi bật trong lớp và nó cũng thu hút sự chú ý của giáo viên.
Xem thêm  12 Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Hi vọng, với bài viết này, bạn đọc có thêm được nhiều những thông tin bổ ích về ỚT CHUÔNG (BELL PEPPERS), đồng thời biết thêm được một số cụm từ hay trong tiếng Anh và áp dụng được chúng trong đời sống hàng ngày. Chúc bạn đọc có thêm nhiều niềm yêu thích với môn tiếng Anh nhé!