Tổng Hợp Những Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Trong quá trình sử dụng tiếng Anh, người bản xứ luôn có xu hướng sử dụng các từ viết tắt để truyền thông tin một cách nhanh chóng nhất. Vậy những từ viết tắt nào được người bản ngữ thường xuyên sử dụng trong quá trình giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài viết thông thường? Hãy cùng PREP đi tìm hiểu chi tiết về những từ viết tắt thú vị này nhé!

I. Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?

Những từ viết tắt tiếng Anh (abbreviation) là hình thức rút gọn dạng đầy đủ của 1 từ hoặc cụm từ. Ví dụ, từ Example (ví dụ) thường được viết tắt thành E.g hay Mr. Bean chính là dạng viết gọn của Mister Bean. Từ viết tắt – Abbreviation được hình thành bằng cách ghép những chữ cái nổi bật nhất của từ gốc và biến chúng thành dạng viết tắt mới.

Chúng ta cần phân biệt Abbreviation (từ viết tắt) với Contraction (từ viết gọn) – những từ được bỏ đi 1 hoặc nhiều chữ cái để nói tắt từ gốc (thường thấy ở động từ). Ví dụ, She’s đồng nghĩa với She is hay She has; hoặc We will not tương đương với We won’t.

II. Lý do mọi người hay sử dụng từ viết tắt

Lý do chính khiến từ viết tắt (Abbreviation) được ưa chuộng và sử dụng nhiều chính là nhờ sự tiện lợi. Sử dụng dạng viết tắt giúp tiết kiệm thời gian soạn nội dung, đặc biệt là khi bạn vội ghi chép 1 thứ gì xuống. Từ viết tắt không những ngắn gọn, đảm bảo nghĩa từ gốc mà còn khiến nội dung tin nhắn trở nên thú vị hơn. Việc đọc hiểu được những từ viết tắt tiếng Anh ngày nay cũng rất được các bạn trẻ hứng thú và xem trọng.

Xem thêm  Ngày Giải phóng miền Nam tiếng Anh là gì? Học từ vựng, bài hát tiềng Anh về ngày 30/4 đầy đủ nhất!

III. Danh sách các từ thường xuyên sử dụng

TOPIC ABBREVIATION TỪ CỤ THỂ (FULL FORM) Ý NGHĨA (MEANING) Cuộc sống hàng ngày (Daily life) aka As known as Được biết đến là vs. Versus Với asap As soon as possible Càng sớm càng tốt apt. Apartment Căn hộ dept. Department Bộ phận, phòng ban DIY Do it yourself Tự tay làm/ Handmade est. Estimated Khoảng, dự kiến min. Minutes or minimum Phút hoặc Giá trị nhỏ nhất no. Number Số tel. Telephone Số điện thoại Nghề nghiệp (At Work) BIB Boss is back. Sếp đến. CEO Chief executive officer Giám đốc điều hành VP Vice president Phó giám đốc p.s Post script Tái bút viz Videlicet (namely) Ví dụ như n.a Not available Không có sẵn etc Et cetera Vân vân Recd. Received Đã nhận FAQ Frequently Asked Question Những câu hỏi thường gặp FWD Forward Chuyển tiếp Nhắn tin (In Text) ROFL Rolling on the floor laughing Cười lăn lộn LOL Laughing out loud Cười sặc sụa ICYMI In case you missed it Nếu bạn chưa biết thì, … LMK Let me know Nhớ báo mình NVM Nevermind Thôi khỏi TGIF Thank goodness it’s Friday Cuối cùng cũng cuối tuần TBH To be honest Thật ra là, … TTYL Talk to you later Nói chuyện sau nhé IMO In my opinion Theo tôi, … G2G Got to go. Tôi phải đi đây

Trên đây là khái niệm, cách dùng cũng như danh sách các từ viết tắt thông dụng. Hy vọng rằng thông qua bài chia sẻ này bạn sẽ nắm được cách sử dụng từ viết tắt trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, nếu bạn còn biết thêm những từ viết tắt thông dụng nào thì bạn hãy comment bên dưới để chia sẻ với các bạn đọc khác nhé!

Xem thêm  Quả chanh trong Tiếng Anh là gì: Định nghĩa & Ví dụ