Quy Mô trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Quy mô là một thuật ngữ dùng để diễn tả về kích thước, trình độ hay độ lớn của một cái gì đó. Tuy nhiên, trong tiếng anh quy mô lại được thể hiện qua nhiều từ khác nhau khiến người học vô cùng mơ hồ, không biết nên sử dụng từ nào cho hợp lý. Chính vì như vậy, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức về quy mô tiếng anh là gì, cách dùng và ví dụ cụ thể trong bài viết dưới đây.

1. Quy Mô trong Tiếng Anh là gì?

Quy mô trong tiếng anh được gọi là “Scale”. Đây là một từ ngữ dùng để chỉ về kích thước, mức độ, trình độ phát triển hay độ lớn của một cái gì đó, đặc biệt là khi rất lớn.

quy mô tiếng anh là gì

Quy mô tiếng anh là gì?

2. Thông tin chi tiết từ vựng (Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng)

Nghĩa tiếng anh của quy mô là “Scale”.

Ngoài ra, trong tiếng anh quy mô còn được thể hiện qua các từ đồng nghĩa khác như size, large scale,…và đóng vai trò vừa là danh từ vừa là tính từ trong câu.

“Scale” được phát âm theo cách dưới đây:

Theo Anh – Anh: [ skeɪl]

Theo Anh – Mỹ: [ skeɪl]

quy mô tiếng anh là gì

Thông tin chi tiết về từ vựng trong tiếng anh

Một số cách dùng từ quy mô trong tiếng anh:

the scale + of + something: Được dùng khi thể hiện kích thước hoặc mức độ của một thứ gì đó, đặc biệt là khi nó lớn.

Ví dụ:

  • She couldn’t imagine the scale of the problem.
  • Cô không thể tưởng tượng được quy mô của vấn đề.

scale +something + down: Dùng trong trường hợp để làm cho một cái gì đó nhỏ hơn nó hoặc nhỏ hơn nó đã được lên kế hoạch

Ví dụ:

  • Lack of capital has forced the company to scale down the project.
  • Thiếu vốn buộc công ty phải thu hẹp quy mô dự án.

scale + something +up: Để tăng quy mô, số lượng hoặc tầm quan trọng của một thứ gì đó, thường là một tổ chức hoặc quy trình.

Ví dụ:

  • His company is scaling up its operations across the city
  • Công ty của anh ấy đang mở rộng quy mô hoạt động trên toàn thành phố.

3. Một số ví dụ cụ thể về quy mô trong tiếng anh

Để hiểu hơn về quy mô tiếng anh là gì cũng như cách sử dụng từ vựng thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

  • The scale of this building is really huge, it surprised me with the actual draft project.
  • Quy mô của tòa nhà này thực sự rất lớn, nó làm tôi ngạc nhiên với bản thảo dự án thực tế.
  • With this project scale, you absolutely can raise capital and calculate the cost.
  • Với quy mô dự án này, bạn hoàn toàn có thể huy động vốn và tính toán chi phí.
  • Implementing a large-scale economic project requires extensive insight and capital capabilities.
  • Thực hiện một dự án kinh tế quy mô lớn đòi hỏi phải có hiểu biết sâu rộng và khả năng về vốn.
  • We will expand the scale of production in the near future, to ensure the needs of customers.
  • Chúng tôi sẽ mở rộng quy mô sản xuất trong thời gian tới, để đảm bảo nhu cầu của khách hàng.
  • The party of movie stars usually takes place on a large scale and is very luxurious.
  • Bữa tiệc của các ngôi sao điện ảnh thường diễn ra với quy mô lớn và rất sang trọng.
  • The program we’re investing in right now is small, but it’s incredibly helpful.
  • Chương trình chúng tôi đang đầu tư hiện nay tuy nhỏ nhưng nó vô cùng hữu ích.
  • Large-scale projects will often attract the attention of domestic and foreign investors.
  • Các dự án quy mô lớn thường sẽ thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
  • Our event scale is not large so everyone should try to get work done quickly.
  • Quy mô sự kiện của chúng tôi không lớn nên mọi người hãy cố gắng hoàn thành công việc một cách nhanh chóng.
  • Manufacturing to scale will help us save input costs and ensure the output of products for customers.
  • Sản xuất theo quy mô sẽ giúp chúng tôi tiết kiệm chi phí đầu vào và đảm bảo đầu ra sản phẩm cho khách hàng.
  • With the increasing demand, I think we should scale up operations.
  • Với nhu cầu ngày càng tăng, tôi nghĩ chúng ta nên mở rộng quy mô hoạt động.

quy mô tiếng anh là gì

Một số ví dụ về quy mô trong tiếng anh

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

  • Large scale project: Dự án quy mô lớn
  • Industrial scale production: Quy mô sản xuất công nghiệp
  • Economies of scale: Quy mô kinh tế
  • Small-scale: Quy mô nhỏ
  • International scale: Quy mô quốc tế
  • National scale: Quy mô quốc gia
  • Global scale: Quy mô toàn cầu
  • Manufactured on an industrial scale: Sản xuất theo quy mô công nghiệp
  • Business scale: Quy mô kinh doanh
  • Scale up : Mở rộng quy mô
  • Scale down: giảm quy mô
  • Large-scale plan: Kế hoạch quy mô lớn
  • Scale of operation: Quy mô hoạt động
  • Retail scale: Quy mô bán lẻ
  • Exceed in scale: Vượt quá quy mô
  • Market scale: Quy mô thị trường
  • Reproduction on a diminishing scale: Tái sản xuất trên quy mô giảm dần
  • Optimum scale: Quy mô tối ưu
  • Production on large scale: Sản xuất trên quy mô lớn
  • Production on small scale: Sản xuất trên quy mô nhỏ
  • Comparative scale: Quy mô so sánh
  • Middle scale: Quy mô trung bình

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về quy mô tiếng anh là gì bao gồm: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ, hy vọng rằng bài viết này sẽ bổ ích đối với bạn. Hãy theo dõi Studytienganh mỗi ngày để trang bị thêm cho mình nhiều thông tin tiếng anh mới và nâng cao vốn từ vựng nhằm cải thiện khả năng tiếng anh một cách hiệu quả nhất nhé!

Xem thêm  Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Thiết Bị Vệ Sinh Trong Phòng Tắm