Sổ Tiết Kiệm trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Mở cho bản thân một sổ tiết kiệm là một trong những phương thức đầu tư an toàn cho những ai đã dành dụm cho bản thân một số tiền kha khá và có thu nhập ổn định. Gửi tiền trong sổ tiết kiệm tại ngân hàng cũng như cách giữ tiền một cách an toàn và người gửi có thể được nhận một khoản tiền lãi nhất định. Bài viết hôm nay của Studytienganh sẽ giúp bạn sẽ giúp bạn hiểu hơn về cụm từ “ Sổ tiết kiệm”, cụ thể hơn là “ Sổ tiết kiệm trong Tiếng anh được gọi như thế nào?” và một số loại sổ tiết kiệm thông dụng hiện nay nhé!

1. Sổ tiết kiệm trong tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Sổ tiết kiệm gọi là Passbook (bank book).

sổ tiết kiệm tiếng anh là gì

Số tiết kiệm ngân hàng

2. Thông tin chi tiết về “ Sổ tiết kiệm”

Phát âm: /’pɑ:sbuk/

Loại từ: Danh từ

Nghĩa Tiếng Anh

A passbook is a type of book used to keep your money in the bank, which clearly states information about the amount you initially deposited, the interest rate you are entitled to and the time of your deposit.

Nghĩa Tiếng Việt

Sổ tiết kiệm là một loại sổ dùng để giữ tiền của bạn ở ngân hàng, trong đó có ghi rõ thông tin số tiền bạn gửi lúc ban đầu, mức lãi suất được hưởng và thời hạn gửi tiền.

Các loại sổ tiết kiệm hiện có ngày này

  • Phân loại sổ tiết kiệm theo cách thức gửi tiền ( DEPOSIT METHOD)

Characteristics

Đặc điểm

Traditional passbook

Sổ tiết kiệm truyền thống

Online passbook

Sổ tiết kiệm trực tuyến

Method

Cách thức

Open a passbook directly at the bank’s transaction counter

Xem thêm  Tất tần tật về chứng minh nhân dân tiếng Anh - Step Up English

Mở sổ tiết kiệm trực tiếp tại quầy giao dịch của ngân hàng

Open an online pass book through internet banking or mobile banking

Mở sổ tiết kiệm online thông qua internet banking hoặc mobile banking

Conditions

Điều kiện

Customers need to use their ID card to open passbooks

Khách hàng cần dùng chứng minh nhân dân để mở sổ tiết kiệm

Customers must register for an online banking service before they can open a savings book.

Khách hàng phải đăng ký dịch vụ ngân hàng trực tuyến sau đó khách hàng mới có thể mở sổ tiết kiệm.

Time

Thời gian

Customers only do passbooks during office working hours of the bank

Khách hàng chỉ làm sổ tiết kiệm trong giờ làm việc hành chính của ngân hàng

Whenever customers have demand

Bất cứ khi nào khách hàng có nhu cầu

Finalization passbook

Tất toán sổ tiết kiệm

Customers must bring their pass books to the bank for settlement transactions

Khách hàng phải mang sổ tiết kiệm ra ngân hàng để thực hiện giao dịch tất toán

Perform online at home

Thực hiện online ngay tại nhà

Interest rate

Lãi suất

According to the announced savings interest rate of each bank

Theo lãi suất tiết kiệm được công bố của mỗi ngân hàng

According to the announced savings interest rate of each bank

Theo lãi suất tiết kiệm được công bố của mỗi ngân hàng

sơ tiết kiệm tiếng anh là gì

Sổ tiết kiệm trực tuyến

  • Phân loại sổ tiết kiệm theo kỳ hạn gửi ( DEPOSIT TERM)

Characteristics

Đặc điểm

Passbook has term

Sổ tiết kiệm có kỳ hạn

Passbook has no term

Sổ tiết kiệm không có kỳ hạn

Time

Thời gian

Customers must choose the time to deposit their savings at the bank among the terms announced by the bank, including: weekly, monthly or yearly.

Xem thêm  Anh chị em họ tiếng anh là gì? Cousin là Anh họ, chị họ hay em họ?

Khách hàng phải chọn thời gian gửi tiền tiết kiệm tại ngân hàng trong số những kỳ hạn được ngân hàng công bố bao gồm: theo tuần, tháng hoặc năm

Customers do not need to choose the time

Khách hàng không cần chọn thời gian

Interest rate

Mức lãi suất

High or low interest rates depending on the term of deposit

Lãi suất cao hay thấp tùy theo kỳ hạn gửi

Clients enjoy very low demand interest rates, usually below 1% / year

Khách hàng hưởng lãi suất không kỳ hạn rất thấp, thường dưới 1%/năm

Withdrawal

Rút tiền

Customers can withdraw money before maturity but will not enjoy the interest rate as originally committed with the bank, but only the interest rate for demand term.

Khách hàng có thể rút tiền trước hạn nhưng sẽ không được hưởng lãi suất theo cam kết ban đầu với ngân hàng mà chỉ được hưởng lãi suất không kỳ hạn.

Customers can withdraw money whenever they want

Khách hàng có thể rút tiền bất cứ khi nào họ muốn

sổ tiết kiệm tiếng anh là gì

Sổ tiết kiệm có kỳ hạn

3. Các ví dụ anh – việt

Ví dụ:

  • Customers can get a passbook immediately after completing the procedure for opening a passbook at the bank.
  • Khách hàng có thể lấy ngay sổ tiết kiệm sau khi hoàn tất thủ tục mở sổ tiết kiệm tại ngân hàng
  • After a customer fills in the information and returns the opening registration form, the bank teller will receive the amount you want to send, then print the book, stamp it for the customer and return the passbook for them.
  • Sau khi khách hàng điền thông tin và gửi lại bản form đăng ký mở sổ, giao dịch viên ngân hàng sẽ nhận số tiền bạn muốn gửi sau đó tiến hành in sổ, đóng dấu cho khách hàng và gửi lại sổ tiết kiệm cho họ luôn.
  • In case a customer uses the passbook as collateral for a bank loan, the customer needs to settle the loan first before being able to pay the money in the passbook.
  • Trường hợp khách hàng sử dụng sổ tiết kiệm để làm tài sản đảm bảo cho việc vay vốn ngân hàng thì khách hàng cần tất toán khoản vay trước rồi mới được tất toán tiền trong sổ tiết kiệm.
  • Any customer who is old enough with idle money can open a passbook at the bank to enjoy interest.
  • Bất kỳ khách hàng nào đủ tuổi, có tiền nhàn rỗi đều có thể mở cho mình một sổ tiết kiệm tại ngân hàng để hưởng lãi.
Xem thêm  Văn bằng 2 tiếng Anh là gì? Học trong bao lâu? - EduLife

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến “ sổ tiết kiệm”

Một số từ vựng tiếng anh về chủ đề Ngân hàng

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Account

Tài khoản

Checking account

tài khoản séc

Current account

Tài khoản vãng lai

Fixed account

Tài khoản cố định

Deposit

Gửi tiền

Balance

Số dư trong tài khoản

Savings account

Tài khoản tiết kiệm

Interest rate

Mức lãi suất

Annual interest

Lãi suất hàng năm

Balance: số dư tài khoản

Statement

Bảng sao kê tài khoản ngân hàng

Withdrawal

Rút tiền

Deposit slip

Phiếu gửi tiền

Letter of credit

Thư tín dụng

Term

Kỳ hạn

Hy vọng với bài viết trên đây, Studytienganh đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích về lĩnh vực ngân hàng cũng như hiểu rõ hơn về “ Sổ tiết kiệm” trong Tiếng Anh!