Học từ vựng bằng cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh là một trong những cách hiệu quả cho mọi lứa tuổi. Điều này sẽ giúp người học có thể ghi nhớ nhanh và chính xác từ vựng. Hãy cùng IELTS Vietop khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày qua bài viết dưới đây nhé!
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Để có thể nhớ nhanh và tiết kiệm được thời gian học, IELTS Vietop đề xuất cho bạn cách chia từ vựng theo số lượng chữ trong từ và chia theo từ loại.

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T với 4 chữ cái
- Task /tɑːsk/: nhiệm vụ
- Tube /tuːb/: ống, ống nghiệm
- Town /taʊn/: thành phố nhỏ, thị trấn
- Tilt /tɪlt/: nghiêng, nghiêng đổ
- Test /test/: kiểm tra, thử nghiệm
- Tail /teɪl/: đuôi
- Trim /trɪm/: cắt tỉa, làm gọn gàng
- Talk /tɔːk/: nói chuyện
- Tide /taɪd/: thuỷ triều
- Tray /treɪ/: khay, cái đĩa nhỏ
- Tall /tɔːl/: cao, chói lọi
- Trap træp/: cái bẫy
- Tent /tent/: lều
- Tame /teɪm/: thuần hóa, dễ bảo
- Tusk /tʌsk/: ngà voi
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T với 5 chữ cái
- Tiger /ˈtaɪɡər/: con hổ
- Train /treɪn/: đào tạo, huấn luyện; tàu hỏa
- Table /ˈteɪbl/: cái bàn; lịch thi đấu, bảng tỷ số
- Touch /tʌtʃ/: chạm, tiếp xúc
- Teeth /tiːθ/: răng
- Twist /twɪst/: xoắn, quẹo
- Track /træk/: đường ray; theo dõi, theo vết
- Truck /trʌk/: xe tải
- Trial /ˈtraɪəl/: phiên tòa, cuộc thử nghiệm
- Toast /toʊst/: bánh mỳ nướng; chúc mừng, mừng (cạn chén)
- Torch /tɔːrtʃ/: ngọn đuốc
- Treat /triːt/: đối đãi, đối xử; đặc biệt, đáng giá
- Title /ˈtaɪtl/: tiêu đề; danh hiệu, tước hiệu
- Tutor /ˈtuːtər: gia sư, người hướng dẫn
- Trade /treɪd/: thương mại, buôn bán; nghề, nghề nghiệp
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T với 6 chữ cái
- Target /ˈtɑːrɡɪt/: mục tiêu, mục tiêu
- Travel /ˈtrævl/: du lịch, đi lại
- Ticket /ˈtɪkɪt/: vé, thẻ
- Theory /ˈθiːəri/: lý thuyết
- Threat /θret/: mối đe dọa
- Tennis /ˈtenɪs/: quần vợt
- Timber /ˈtɪmbər/: gỗ xây dựng
- Temple /ˈtempl/: đền thờ, miếu
- Trophy /ˈtroʊfi/: cúp, huy chương
- Thrive /θraɪv/: phát triển, thịnh vượng
- Travel /ˈtrævl/: du lịch, đi lại
- Tunnel /ˈtʌnl/: đường hầm
- Tomato /təˈmeɪtoʊ/: cà chua
- Tender /ˈtɛndər/: mềm, nhẹ, nhân từ; đề xuất, chào hàng
- Thread /θrɛd/: sợi chỉ, sợi dây
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T với 7 chữ cái
- Traffic /ˈtræfɪk/: giao thông
- Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
- Terrain /təˈreɪn/: địa hình, địa thế
- Tactics /ˈtæktɪks/: chiến thuật, thủ thuật
- Theater /ˈθiːətər/: nhà hát
- Typhoon /taɪˈfuːn/: bão lớn
- Tractor /ˈtræktər/: máy kéo
- Tourist /ˈtʊrɪst/: du khách, khách du lịch
- Tribute /ˈtrɪbjuːt/: sự tôn kính, lòng kính trọng
- Tension /ˈtɛnʃən/: sự căng thẳng
- Thermal /ˈθɜːrml/: nhiệt (liên quan đến nhiệt độ)
- Trivial /ˈtrɪviəl/: tầm thường, vụn vặt
- Tragedy /ˈtrædʒɪdi/: bi kịch, bi kịch
- Triumph /ˈtraɪʌmf/: chiến thắng, thắng lợi
- Thought /θɔːt/: ý nghĩ, suy nghĩ
- Testify /ˈtɛstɪfaɪ/: làm chứng, chứng thực
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T với 8 chữ cái
- Twilight /ˈtwaɪlaɪt/: hoàng hôn
- Template /ˈtɛmpleɪt/: mẫu, khuôn mẫu
- Textbook /ˈtɛkstbʊk/: sách giáo khoa
- Tolerate /ˈtɒləreɪt/: khoan dung, tha thứ
- Triangle /ˈtraɪˌæŋɡəl/: tam giác
- Theology /θiˈɑːlədʒi/: thần học
- Thousand /ˈθaʊzənd/: nghìn
- Tropical /ˈtrɒpɪkl/: nhiệt đới
- Traveler /ˈtrævələr/: người du lịch
- Truncate /trʌŋˈkeɪt/: cắt ngắn, rút gọn
- Treasure /ˈtrɛʒər/: kho báu, vật quý giá
- Tendency /ˈtɛndənsi/: khuynh hướng, xu hướng
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T với 9 chữ cái
- Telephone /ˈtɛlɪfoʊn/: điện thoại
- Tradition /trəˈdɪʃən/: truyền thống, phong tục
- Temporary /ˈtɛmpərɛri/: tạm thời
- Territory /ˈtɛrɪtɔːri/: lãnh thổ, vùng đất
- Transform /trænsˈfɔːrm/: biến đổi, biến hóa
- Treatment /ˈtriːtmənt/: sự điều trị, cách đối xử
- Trademark /ˈtreɪdmɑːrk/: thương hiệu, dấu hiệu
- Toothache /ˈtuːθeɪk/: đau răng
- Telescope /ˈtɛlɪskoʊp/: kính viễn vọng
- Testimony /ˈtɛstɪmoʊni/: lời khai, lời chứng
- Technical /ˈtek.nɪ.kəl/: kỹ thuật
- Tenacious /təˈneɪʃəs/: kiên định, bền bỉ
- Toothpick /ˈtuːθpɪk/: cái tăm, cây tre tăm
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T với 10 chữ cái
- Technician /tɛkˈnɪʃən/: kỹ thuật viên, chuyên gia kỹ thuật
- Transition /trænˈzɪʃən/: sự chuyển tiếp, sự chuyển đổi
- Transcribe /trænˈskraɪb/: chép lại, sao chép
- Television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/: tivi
- Thoroughly /’θɜːroʊli/: một cách cẩn thận, một cách hoàn toàn
- Temptation /tempˈteɪ.ʃən/: sự cám dỗ, sự quyến rũ
- Typewriter /ˈtaɪpˌraɪtər/ – máy đánh chữ
- Toothpaste /ˈtuːθpeɪst/ – kem đánh răng
- Transcript /’trænskript/: bản chép lại, bản dịch
- Tranquilly /ˈtræŋkwəli/: một cách yên tĩnh, một cách bình lặng
- Triviality /trɪˈviːælɪti/: sự tầm thường, sự vụn vặt
- Threatened /ˈθrɛtənd/: bị đe dọa, bị đe doạ
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T với 11 chữ cái
- Temperature [ˈtɛmpərətʃər] – nhiệt độ
- Transaction [trænˈzækʃən] – giao dịch, sự giao dịch
- Transmitted [trænzˈmɪtɪd] – được truyền tải, được truyền
- Traditional /trə´diʃənəl/: truyền thông
- Treacherous /´tretʃərəs/: sự phản bội
- Termination /,tə:mi’neiʃn/: sự kết thúc, sự hoàn thành
- Transformer /trænsˈfɔrmər/: người làm biến đổi, máy biến áp
- Theoretical /,θiə’retikl/: lý thuyết, thuộc lý thuyết
- Translation /træns’leiʃn/: bài dịch, bản dịch
- Transparent /træns´pærənt/: trong suốt
- Theological /,θiə’lɒdʒikl/: thần học
- Tangibility /ˌtænˈdʒɪbɪlɪti/: tính hữu hình, tính thực tế
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T với 12 chữ cái
- Technologist /tɛkˈnɒlədʒɪst/: kỹ sư, chuyên gia công nghệ
- Tastefulness /ˈteɪstfəlnəs/: sự tế nhị, sự có gu
- Thunderstorm /ˈθʌndərˌstɔrm/: bão tố, cơn bão kèm sấm chớp
- Trigonometry /ˌtrɪɡəˈnɒmɪtri/: giải tích hình học, tam giác học
- Telegraphist /tɪˈlɛɡrəfɪst/: nhân viên bưu điện, người điện tín
- Thoroughness /ˈθɜːroʊnəs/: tính hoàn toàn, tính tỉ mỉ
- Thanksgiving /´θæηs¸giviη/: lễ tạ ơn, sự tạ ơn
- Timelessness /ˈtaɪmləsnəs/: tính vô tận thời gian, tính bất biến
- Theoretician /θɪˌɔːrɪˈtɪʃən/: nhà lý thuyết, học giả lý thuyết
- Technicality /¸tekni´kæliti/: tính chất kỹ thuật, tính chuyên môn
- Thermography /θə:m´ɔgrəfi/: nhiệt kế, phương pháp đo nhiệt
- Trickishness /ˈtrɪkɪʃnəs/: tính khéo léo, tính xảo quyệt
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T với 13 chữ cái
- Technological /¸teknə´lɔdʒikəl/: thuộc công nghệ
- Thoroughgoing /ˈθɜroʊˌɡoʊɪŋ/: toàn diện, triệt để
- Transatlantic /,trænzət’læntik/: xuyên Đại tây dương
- Thermodynamic /ˌθɜrmoʊdaɪˈnæmɪk/: nhiệt động học, động học nhiệt
- Theoretically /θiˈɔrətɪkli/: một cách lý thuyết, một cách giả thuyết
- Thunderstruck /ˈθʌndərˌstrʌk/: sững sờ, kinh ngạc đến ngây người
- Telemarketing /´teli¸ma:kitiη/: tiếp thị qua điện thoại
- Tranquilizing /´træηkwi¸laiz/: làm dịu, làm yên tâm
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T với 14 chữ cái
- Transitoriness /trænzˈɪtərinəs/: tính tạm thời, tính thoáng qua
- Transplantable /trænsˈplæntəbl/: có thể ghép tạng, có thể cấy ghép
- Transportation /ˌtrænspɔrˈteɪʃən/: sự vận chuyển, sự di chuyển
- Transformation /,trænsfə’meiʃn/: sự biến đổi
- Teleconference /¸teli´kɔnfərəns/: hội nghị qua điện thoại, hội nghị từ xa
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T phân chia theo từ loại
Bên cạnh cách chia từ theo lượng chữ, học từ vựng bằng từ loại cũng là một cách hiệu quả mà bạn có thể tham khảo.

Những danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Table: cái bàn
- Tree: cây
- Tiger: hổ
- Tomato: quả cà chua
- Telephone: điện thoại
- Teacher: giáo viên
- Television: tivi
- Train: tàu hỏa
- Ticket: vé
- Time: thời gian
- Toothbrush: bàn chải đánh răng
- T-shirt: áo thun
- Tablecloth: khăn trải bàn
- Tissue: khăn giấy
- Thunder: sấm chớp
- Turtle: rùa
- Target: mục tiêu
- Treasure: báu vật
- Town: thị trấn
- Thumb: ngón tay cái
Những động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Tall: cao
- Tiny: nhỏ xíu
- Tired: mệt mỏi
- Thirsty: khát
- Tender: mềm mại
- Timid: nhút nhát
- Terrible: tệ hại
- Tough: khó khăn, mạnh mẽ
- True: đúng, chân thật
- Terrific: tuyệt vời
- Thick: dày
- Tense: căng thẳng
- Talkative: nói nhiều
- Tasty: ngon
- Temporary: tạm thời
- Trustworthy: đáng tin cậy
- Thoughtful: chu đáo
- Tender-hearted: tấm lòng nhân ái
- Tenacious: kiên định
- Transparent: trong suốt
- Terrestrial: thuộc về trái đất
- Troublesome: gây phiền phức
- Tenfold: gấp mười lần
- Triumphant: thắng lợi
- Technical: kỹ thuật
- Teary: đầy nước mắt
- Tearful: đẫm nước mắt
- Topical: liên quan đến vùng da
- Torrid: nóng nực
- Tactful: khéo léo
Những động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Talk: nói chuyện
- Take: mang, cầm
- Teach: dạy học
- Tell: kể, cho biết
- Try: thử, cố gắng
- Think: suy nghĩ
- Travel: du lịch, đi lại
- Type: gõ máy
- Turn: quay, xoay
- Touch: chạm, tiếp xúc
- Thank: cảm ơn
- Taste: nếm, thưởng thức
- Trade: buôn bán, giao dịch
- Tackle: đối phó, đối mặt
- Transform: biến đổi, chuyển đổi
- Terminate: chấm dứt, kết thúc
- Test: kiểm tra, thử nghiệm
- Talk back: trả lời lại, bất lịch sự
- Track: theo dõi, theo đuổi
- Tend: chăm sóc, chăm lo
Những trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Today: hôm nay
- Tomorrow: ngày mai
- Together: cùng nhau
- Twice: hai lần
- Too: quá, cũng
- There: ở đó
- Therefore: do đó
- Truly: thực sự
- Tonight: đêm nay
- Tomorrow: ngày mai
- Thus: như vậy, do đó
- Truly: thật sự, đích thực
- Temporarily: tạm thời
- Thoroughly: kỹ lưỡng, triệt để
- Typically: một cách điển hình
- Totally: hoàn toàn
- Together: cùng nhau
- Too: quá
- Today: hôm nay
- Twice: hai lần
Vận dụng những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T trong cách phát âm ed

Vận dụng những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T trong cách phát âm ed
Trong tiếng Anh, có ba cách phát âm ed với từ vựng bắt đầu bằng chữ T:
Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi động từ kết thúc với: /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
Ví dụ:
- Talked /tɔːk/: nói chuyện
- Touched /tʌtʃ/: chạm, tiếp xúc
- Tucked /tʌk/: gấp lại, nhét vào
- Tricked /trɪk/: lừa đảo, đánh lừa
Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ khi động từ kết thúc với /t/ hoặc /d/
Ví dụ:
- Tasted /teɪst/: nếm
- Tested /test/: kiểm tra
- Twisted /twɪst/: bóp méo
- Tinted /ˈtɪn.tɪd/: nhuộm, tô màu
Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ trong những trường hợp còn lại
Ví dụ:
- Tamed /teɪm/: thuần hóa
- Traveled /ˈtræv.əl/: du lịch, đi lại
- Threatened /ˈθret.ənd/: đe dọa
- Tagged /tæɡ/: đánh dấu, gắn nhãn
Một số thành ngữ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Ngoài ra, bài viết cũng tổng hợp một số thành ngữ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T maf bạn có thể tham khảo:
- Take the bull by the horns: Đương đầu với khó khăn một cách quả quyết.
- Through thick and thin: Trong lúc khó khăn và dễ dàng, trong mọi tình huống.
- Time flies: Thời gian trôi qua nhanh chóng.
- Taste of your own medicine: Nhận lại cái mình đã làm với người khác.
- Two peas in a pod: Hai người hoặc vật giống nhau đến gần như là cặp song sinh.
- To kill two birds with one stone: Một công đôi việc, giải quyết hai vấn đề cùng một lúc.
- Turn over a new leaf: Bước sang trang mới, thay đổi cuộc sống tích cực.
- Throw in the towel: Từ bỏ, từ chối tiếp tục cuộc thi hoặc cuộc chơi.
- Third wheel: Người thứ ba làm phiền trong cuộc hẹn hò của hai người khác.
- To have the upper hand: Có ưu thế, kiểm soát tình huống.
- Touch and go: Tình hình không chắc chắn, nguy hiểm, đe dọa.
- Take it with a grain of salt: Không tin hoàn toàn, cân nhắc kỹ càng.
- Talk the talk: Biết nói, tỏ vẻ làm chủ chủ đề.
- To know the ropes: Hiểu rõ về việc gì đó, có kinh nghiệm.
- The ball is in your court: Là lượt của bạn đưa ra quyết định hay hành động tiếp theo.
- To make a long story short: Nói ngắn gọn, tóm tắt lại câu chuyện.
- The early bird catches the worm: Ai đi sớm hơn sẽ có lợi thế.
- Turn a blind eye: Làm ngơ, không để ý đến điều gì đó.
- Two-faced: Hai mặt, lắm mưu mô, không thành thật.
Một số cụm từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Turn off: Tắt
- Take care: Chăm sóc
- Turn on: Bật
- Take a break: Nghỉ ngơi
- Turn up: Mở to (âm lượng)
- Take it easy: Thư giãn, đừng lo lắng
- Think about: Suy nghĩ về
- Take advantage of: Tận dụng, lợi dụng
- Talk to: Nói chuyện với
- Take off: Cất cánh (máy bay), cởi (quần áo)
- Turn down: Tắt nhỏ (âm lượng), từ chối
- Throw away: Vứt đi
- Take up: Bắt đầu làm, tập luyện
- Turn left/right: Rẽ trái/phải
- Take a look: Nhìn vào thứ gì, xem thứ gì
IELTS Vietop vừa tổng đến bạn những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng và quen thuộc trong học tập và cả trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học từ vựng tiếng Anh.