Tưới cây trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

“Tưới cây” trong Tiếng Anh nghĩa là gì có lẽ là câu hỏi chung của không ít người trong quá trình học. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp đến cho độc giả những thông tin quan trọng về từ vựng này. Đồng thời bài viết cũng sẽ mở rộng từ vựng với chủ đề làm vườn quen thuộc trong Tiếng Anh.

1. Tưới cây tiếng anh là gì?

Tưới là hoạt động cung cấp nước cho các loại cây trồng, hoa lá trong vườn. Hoạt động này diễn ra rất phổ biến đối với mọi gia đình, đồng thời cũng là từ vựng được sử dụng nhiều trong khi nói và viết. Tuy nhiên vẫn có không ít người luôn băn khoăn “tưới cây” được sử dụng bằng từ vựng nào.

  • Trong Tiếng Anh, “Tưới” được sử dụng là “Water”. “Water” đóng vai trò là một động từ.
  • Như vậy, “tưới cây” được dùng là “water the plants/water the trees”…

Tưới cây trong Tiếng Anh là gì

Tưới là hoạt động cung cấp nước cho các loại cây trồng, hoa lá trong vườn

2. Thông tin chi tiết từ vựng

Dưới đây là các thông tin chi tiết về từ vựng “tưới cây” trong Tiếng Anh. Việc nắm được những thông tin này sẽ giúp người học biết cách sử dụng từ vựng một cách chính xác nhất.

  • Phát âm: “Water” – /ˈwôdər/
  • Nghĩa Tiếng Anh: Pour or sprinkle water over (a plant or area) in order to encourage plant growth (Hoạt động đổ hoặc tưới nước lên (cây hoặc khu vực) để kích thích cây phát triển).
Xem thêm  Khoai Lang trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Ví dụ Anh Việt

  • Young plants need to be watered and absorbed in the sun in order to grow quickly.
  • Cây non cần được tưới nước và hấp thụ ánh mặt trời thì mới có thể lớn lên nhanh chóng được.
  • In addition to watering the plants, I also regularly use fertilizers to enhance the nutrition of the plants in the garden.
  • Bên cạnh việc tưới nước cho cây cối, tôi còn thường xuyên sử dụng phân bón để tăng cường dinh dưỡng cho các loài cây trong vườn.
  • Watering the flowers and seeing them burst into bloom every morning is my favorite thing to do.
  • Tưới hoa và ngắm nhìn chúng nổ rộ vào mỗi buổi sáng là việc làm mà tôi rất yêu thích.
  • If not fully watered, those flowers will soon wither in the heat of the weather.
  • Nếu không được tưới nước đầy đủ, những cây hoa kia sẽ sớm tàn úa dưới cái nóng của thời tiết.
  • Dad just bought my brother and me a new sprinkler. He reminded us to water the plants in the garden every day.
  • Bố mới sắm cho hai anh em tôi một chiếc bình tưới nước mới và nhắc nhở chúng tôi phải tưới nước cho cây cối trong vườn mỗi ngày.

Tưới cây trong Tiếng Anh là gì

Trên đây là các thông tin chi tiết về từ vựng “tưới cây” trong Tiếng Anh.

3. Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề Làm Vườn

Ngoài từ vựng “tưới cây”, người học có thể mở rộng vốn từ vựng bằng cách tham khảo thêm các từ về chủ đề làm vườn. Dưới đây là một số từ Tiếng Anh thường xuyên được sử dụng khi nói hoặc viết về làm vườn, chăm sóc cây cối…

Xem thêm  Số đếm tiếng Anh từ 100 đến 1000

  • Sprinkler: bình tưới nước
  • Lawn: bãi cỏ, thảm cỏ
  • Cane: cây có thân dài, cứng
  • Climber: cây leo
  • Seedling: cây giống
  • Greenhouse: nhà kính
  • Orchard: Vườn cây ăn quả
  • Cultivar: cây trồng
  • Fertilizer: Phân bón
  • Humus: đất mùn, mùn
  • Pergola: giàn che
  • Fence: Hàng rào
  • Tree: Cây cối
  • Cage: Chuồng
  • Pond: ao
  • Soil: Đất
  • Grass: Cỏ

Đoạn văn về chủ đề Làm vườn

  • My parents and I live in a small house on the outskirts of the city. Our house had a lovely garden full of trees. In my spare time, I often take care of the family garden. I love watering trees, pruning their branches and leaves. My dad likes bonsai and my mom likes fresh flowers. That is why the garden is planted with many different kinds of ornamental plants and flowers, always green and full of life. Besides, our family also devotes a whole garden to grow vegetables such as cabbage, chrysanthemum, chili, tomatoes, papaya … Thanks to regular watering and good care, they grow. quickest. My whole family often enjoys the vegetables harvested in my own garden. Gardening has become an indispensable hobby in my life, helping me to dispel stress after hard working hours and studying.

Dịch

  • Tôi cùng bố mẹ sống trong một căn nhà nhỏ ở ngoại ô thành phố. Căn nhà của chúng tôi có một mảnh vườn xinh xắn đầy cây cối. Vào thời gian rảnh rỗi, tôi thường chăm sóc khu vườn của gia đình. Tôi rất thích tưới cây, cắt tỉa cành lá cho cây cối. Bố tôi thích các cây cảnh còn mẹ thì thích hoa tươi. Chính vì thế khu vườn được trồng rất nhiều loại cây cảnh và hoa khác nhau, lúc nào cũng xanh tươi đầy sức sống. Bên cạnh đó, gia đình chúng tôi còn dành hẳn một khoảng vườn để trồng các loại rau như: cải bắp, rau cải cúc, ớt, cà chua, đu đủ… Nhờ tưới nước đều đặn và chăm sóc tốt, chúng lớn nhất nhanh chóng. Cả nhà tôi thường xuyên được thưởng thức các món rau củ thu hoạch trong chính khu vườn của mình. Làm vườn đã trở thành sở thích không thể thiếu trong cuộc sống của tôi, giúp tôi xua tan đi căng thẳng sau những giờ làm việc và học tập mỏi mệt.
Xem thêm  Cấu trúc và cách dùng Enough to, Too to, So That, Such That | oecc.vn

Tưới cây trong Tiếng Anh là gì

Hy vọng những thông tin trên đây đem đến cho độc giả những kiến thức hữu ích

Những thông tin quan trọng nhất về từ vựng “tưới cây” trong Tiếng Anh, kèm theo đó là một số từ vựng mở rộng về chủ đề làm vườn. Đừng quên áp dụng những từ vựng này thường xuyên để ghi nhớ nhanh hơn. Hãy ghé thăm trang web của chúng tôi để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nữa!