Từ vựng về thuốc trong tiếng Anh: MEDICINE hay DRUG? – Teachersgo blog

Medicinedrug khác nhau thế nào? Bạn có biết các loại thuốc trong tiếng Anh không? Thuốc siro trị ho, thuốc bao tử, thuốc giảm đau, thuốc kháng sinh tiếng Anh nói thế nào? Uống thuốc tiếng anh không phải là eat/drink medicine đâu nha! Cùng Teachersgo học ngay Từ vựng về thuốc trong Tiếng Anh ngay bây giờ!

MỤC LỤC

  1. Sự khác biệt giữa medicine và drug
  2. Uống thuốc tiếng Anh là gì?
  3. Từ vựng về thuốc trong Tiếng Anh

1. Sự khác biệt giữa MEDICINEDRUG

Mặc dù medicinedrug đều có nghĩa là “thuốc” nhưng hai từ này vẫn có sự khác nhau nhé! Medicine là thuốc chuyên dùng để trị bệnh hoặc phòng bệnh; còn drug thì thường dùng để chỉ thuốc gây tê/mê, chất gây ảo giác hoặc chất kích thích. Drug có thể làm tê liệt tâm trí con người, nếu dùng không đúng cách thì có thể gây nghiện. Cũng vì thế mà drug thường mang nghĩa tiêu cực, còn có nghĩa là ma túy.

BỔ SUNG

Ngoài hai từ trên ra, đừng quên học những từ liên quan đến “cách chữa bệnh” khác nha:

  • Cure: cách chữa bệnh; cách điều trị
  • Remedy: cách chữa bệnh; phương thuốc; phương pháp cứu chữa
  • Prescription: đơn thuốc
  • Therapy: cách điều trị, liệu pháp
  • Treatment: cách điều trị, liệu pháp

2. UỐNG THUỐC TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Uống thuốc đừng nói là eat medicine hay drink medicine nhé! Đó là tiếng Anh được dịch trực tiếp từ tiếng Việt sang rồi. Cách diễn đạt chính xác phải là take medicine!

Xem thêm  Xe Tay Ga Và Xe Số Tiếng Anh Là Gì? Tiếng Anh 24H

HỘI THOẠI

A: Are you feeling better now?

A: Bây giờ bạn đã đỡ hơn chút nào chưa?

B: Yes, much better. I’ve been taking the medicine for three days.

B: (Đỡ hơn nhiều rồi. Tôi đã uống thuốc ba ngày rồi.

A: Okay. Rest when you can!

A: Vậy được, nghỉ ngơi nhiều vào nhé!

3. TỪ VỰNG VỀ THUỐC TRONG TIẾNG ANH

  • Antacid: thuốc kháng axit; thuốc bao tử
  • Antibiotic: thuốc kháng sinh

Antibiotic cures illnesses and infections caused by bacteria.

Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị bệnh và nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.

  • Antidote: thuốc giải độc

Từ này cũng có thể được coi là thuốc giải hoặc phương pháp sửa chữa cho một tình huống nào đó

Empathy is the antidote to isolation, bullying, and dispute.

Sự cảm thông là liều thuốc giải cho sự cô lập, bắt nạt và tranh chấp.

  • Antipyretic: thuốc hạ sốt
  • Caplet: viên nén hình bầu dục
  • Capsule: thuốc viên hình con nhộng

Viên nang thời gian được gọi là time capsule, là cách con người chôn tài liệu hoặc đồ vật xuống đất để giao tiếp với con người trong tương lai.

  • Cough drop: kẹo ngậm ho
  • Cough syrup: thuốc siro ho

Tiếng Anh-Anh thì gọi là cough mixture/cough sweet.

  • Drops: thuốc nhỏ giọt

Vì vậy thuốc nhỏ mắt có tên gọi là eye drops.

  • Hypnotic: thuốc ngủ

Cũng có thể gọi là sleeping pill.

  • Painkiller: thuốc giảm đau

Do you have any painkillers? I’ve been having severe headache since this morning.

Bạn có thuốc giảm đau không? Tôi bị đau đầu dữ dội từ sáng đến nay.

  • Pill: viên thuốc; thuốc viên
Xem thêm  Yếu sinh lý tiếng anh là gì? Dịch thuật và phiên âm trong tiếng anh - Tâm Minh Đường

Trong văn nói hằng ngày ở Mỹ còn có nghĩa là thuốc tránh thai.

  • Steroid: xteoit (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm những hoocmon và vitamin nào đó)
  • Tablet: viên thuốc
  • Vaccine: vắc xin

Tiêm vắc xin thì dùng động từ inject.

Many children are afraid of vaccine injection.

Nhiều trẻ sợ rất tiêm vắc xin.

  • Vitamin: vitamin

TEACHERSGO – LIỀU THUỐC TỐT NHẤT CHO TIẾNG ANH

Từ vựng học không vào? Ngữ pháp học không hiểu? Học lâu rồi mà vẫn không dám nói tiếng Anh? Khóa học tiếng Anh trực tuyến của Teachersgo sẽ “bốc thuốc đúng bệnh” cho bạn, giúp bạn giải quyết hết những căn bệnh tiếng Anh chỉ trong một lần!

Không cần phải học từ vựng theo cách truyền thống nữa! Xem video trên Teachersgo, gặp từ nào không biết thì bấm nghe lại, kết hợp với cả tra từ vựng để luyện tập, nghe rồi viết lại, nhớ được ngay thôi!

Link >>> oecc.vn/lpd5j<<

Đừng lo nếu bạn không biết sử dụng thế nào thì hãy làm theo sự chỉ dẫn của youtuber xinh đẹp Ms Kim nhé! Xem ngay >>http://pesc.pw/3ar7e7<<

Xem thêm

HOT LIST 10 từ tiếng Anh về dụng cụ y tế thường dùng nhất

FULL Từ vựng tiếng Anh bệnh viện và hội thoại khám bệnh