Từ vựng tiếng Trung về Điện thoại: Linh kiện | Phụ kiện | 3G, 4G

Bài viết hôm nay chúng ta sẽ đi tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về điện thoại di động các linh kiện, phụ kiện được dịch qua tiếng Trung là gì ? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé !

Điện thoại tiếng Trung:电话 (diànhuà )

Điện thoại di động: 移动电源 (Yídòng diànyuán)

Phụ kiện điện thoại tiếng Trung

Phụ kiện điện thoại tiếng Trung là: 手机配件. / Shǒujī pèijiàn/

Sim điện thoại: 电话卡 /Diànhuàkǎ/

Ốp điện thoại, Ốp lưng: 手机套 /Shǒujī tào/

Thẻ điện thoại: 充值卡 /Chōngzhí kǎ/

Cào :刮开 /guā kāi /

Bộ sạc:充电器 /Chōngdiàn qì/

Dây sạc:充电线 /Chōngdiàn xiàn/

Sạc dự phòng điện thoại: 备用手机充电器 /Bèiyòng shǒujī chōngdiàn qì/

Miếng dán màn hình, kính cường lực: 手机保护膜 /Shǒujī bǎohù mó/

Tai nghe: 耳机 /Ěrjī/

Thẻ nhớ : 内存卡 /Nèicún kǎ/

Linh kiện điện thoại tiếng Trung

Linh kiện điện thoại tiếng Trung là: 手机组件 /Shǒujī zǔjiàn/

Bàn phím điện thoại: 拨号盘 /bōhào pán/

Pin điện thoại: 电池 /Diànchí/

Màn hình: 屏幕 /Píngmù/

Camera, Máy ảnh số: 相机 /xiàngjī/

Vỏ điện thoại: 手机壳。/Shǒujī ké/

Cáp điện: 漆皮电缆 /Qīpí diànlǎn/

đầu lọc thẻ: 读卡器 /Dú kǎ qì/

Các từ vựng khác liên quan đến điện thoại di động

Mạng:网络:/Wǎngluò/

Cột sóng: 波柱:/Bō zhù/

Cài đặt: 设置:/Shèzhì/

Danh bạ:电话簿:/Diànhuà bù/

Tin nhắn:信息:/Xìnxī/

Đồng hồ: 时钟:/Shízhōng/

Ứng dụng: 应用:/Yìngyòng/

Bộ nhớ trong, RAM:内存 :/Nèicún/

Điện thoại 3G, 4G, 5G: 手机 三基,四基,五基。

USB: U 盘 /U Pán/

1. 3G: 三基 / Sān jī

2. Bàn phím: 拨号盘 /bōhào pán/

3. Bluetooth : 蓝牙 / Lányá/

4. CDMA (Code Division Multiple Access) : 码多分址 /mǎ duōfēn zhǐ/

5. Cước phí : 费用 / fèiyòng /

6. Đường dây bận: 占线 /zhànxiàn/

7. Gọi không được: 打不通 /dǎ bùtōng/

8. GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp) (General Packet Radio Service) / 通用分组无线业务/ tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù/

9. GPS Hệ thống định vị toàn cầu (Global Positioning System) : 全球定位系统 / quánqiú dìngwèi xìtǒng/

10. GSM (Global System For Mobile Communications) : 全球移动通信系统 / quánqiú yídòng tōngxìn xìtǒng/

11. LCD: Liquid Crystal Display : 液晶显示 / yèjīng xiǎnshì/

12. MMS / 多媒体信息/ duōméitǐ xìnxī

13. Nơi nhận điện thoại: 受话地 /shòu huà de/

14. Người gọi: 发话人 /fāhuà rén/

15. Pre-paid Phone Card / 储值卡 / Chú zhí kǎ

16. Phím (nút) gọi lại: 重拨键 chóng bō jiàn

17. Roaming (chuyển vùng quốc tế) / 漫游 / Mànyóu

18. Set-point: điểm đặt / 选点 hoặc 给定值/ Xuǎn diǎn hoặc Gěi dìng zhí

19. SMS / 短信 / duǎnxìn

20. Số điện thoại: 电话号码 diànhuà hàomǎ

21. Tài khoản gốc / 帐号/ zhànghào

22. Tài khoản khuyến mãi / 优惠帐号 / yōuhuì zhànghào

Xem thêm  1001 kiểu thả thính bằng tiếng Trung (phần 1)

23. Thuê bao trả sau / 后付费/ hòu fù fèi

24. Thuê bao trả trước / 预付费 / Yùfùfèi

25. Viễn thông /通信 hoặc 通讯 / Tōngxìn hoặc Tōngxùn

26. WAP (Wireless Application Protocol) / 无线应用协议(即使手机具有上网功能)/ wúxiàn yìngyòng xiéyì (jíshǐ shǒujī jùyǒu shàngwǎng gōngnéng)

27. Wi-Fi:无线 wúxiàn

28. WLANs: Wireless Local Area Networks / 无线局域网 / wúxiàn júyùwǎng

Tên các hãng điện thoại

1. Iphone: 苹果手机 /Píngguǒ shǒujī/

2. Samsung: 三星 /sānxīng/

3. Lenovo :联想 /liánxiǎng/

4 Motorola: 摩托罗拉 / mótuōluōlā/

5. Nokia :诺基亚 / nuòjīyà/

6. Siemens: 西门子 /xīménzi/

7. Sony Ericsson: 索尼爱立信 /suǒní àilìxìn/

Tên các hãng điện thoại nổi tiếng Trung Quốc

  1. Oppo: 欧珀 /Ōu pò/
  2. Huawei: 华为 /Huáwèi/
  3. Xiaomi: 小米 /Xiǎomĭ/
  4. LeNovo: 联想 /Liánxiǎng/

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về Điện thoại khác

1 Điện thoại nội hạt 市内电话 shì nèi diànhuà 2 Điện thoại công cộng 公用电话 gōngyòng diànhuà 3 Bốt điện thoại công cộng 公用电话亭 gōngyòng diànhuàtíng 4 Điện thoại riêng 私人电话 sīrén diànhuà 5 Điện thoại tự động 自动电话 zìdòng diànhuà 6 Điện thoại di động 移动电话 yídòng diànhuà 7 Điện thoại vô tuyến 无线电话 wúxiàn diànhuà 8 Điện thoại truyền hình 电视电话 diànshì diànhuà 9 Điện thoại có hình ảnh 可视电话 kě shì diànhuà 10 Máy bộ đàm 步话机 bù huàjī 11 Điện thoại trong mạng điện thoại bội bộ 对讲电话 duì jiǎng diànhuà 12 Điện thoại đường dài 长途电话 chángtú diànhuà 13 Điện thoại quốc tế 国际电话 guójì diànhuà 14 Điện thoại ghi âm 录音电话 lùyīn diànhuà 15 Máy thu phát 录放话机 lùfàng huàjī 16 Điện thoại nhắn tin 传呼电话 chuánhū diànhuà 17 Điện thoại nghe trộm 窃听电话 qiètīng diànhuà 18 Điện thoại treo tường 墙式电话 qiáng shì diànhuà 19 Điện thoại để bàn 桌用电话 zhuō yòng diànhuà 20 Điện thoại chuyên dụng 转用电话 zhuǎn yòng diànhuà 21 Điện thoại khẩn cấp 紧急电话 jǐnjídiànhuà 22 Điện thoại fax 电话传真 diànhuà chuánzhēn 23 Hội nghị điện thoại (hội nghị qua điện thoại) 电话会议 diànhuà huìyì 24 Hội nghị điện tín (hội nghị qua điện tín) 电信会义 diànxìn huì yì 25 Tổng đài điện thoại (máy chủ) 电话总机 diànhuà zǒngjī 26 Tổng đài điện thoại 电话交换机 diànhuà jiāohuànjī 27 Gọi thẳng trực tiếp 直播 zhíbò 28 Tổng đài điện thoại tự động 自动交换机 zìdòng jiāohuànjī 29 Máy phụ 分机 fēnjī 30 Người nhận điện thoại 接线员 jiēxiànyuán 31 Số điện thoại 电话号码 diànhuà hàomǎ 32 Trung tâm điện thoại 电话局 diànhuà jú 33 Sổ ghi nội dung điện thoại 电话记录本 diànhuà jìlù běn 34 Tai nghe điện thoại 电话耳机 diànhuà ěrjī 35 Máy điện thoại 电话机 diànhuà jī 36 Chuông điện thoại 电话铃 diànhuà líng 37 Ống nghe 电话话筒 diànhuà huàtǒng 38 Bàn phím 拨号盘 bōhào pán 39 Bấm số theo mạch xung 脉冲拨号 màichōng bōhào 40 Mã hóa theo mạch xung 脉冲编码 màichōng biānmǎ 41 Máy chỉ thị âm tần 音频指示器 yīnpín zhǐshì qì 42 Tiếng ấn số 拨号声 bōhào shēng 43 Phím câm (không để âm thanh phát ra) 哑音键 yǎ yīn jiàn 44 Phím (nút) gọi lại 重拨键 chóng bō jiàn 45 Phím điều chỉnh chuông điện thoại 鸣铃器控制键 míng líng qì kòngzhì jiàn 46 Cáp điện 电缆 diànlǎn 47 Dây điện 电线 diànxiàn 48 Người gọi 发话人 fāhuà rén 49 Nơi nhận điện thoại 受话地 shòu huà de 50 Gọi điện thoại 打电话 dǎ diànhuà 51 Nhận điện thoại 接电话 jiē diànhuà 52 Đang gọi điện thoại 在打电话 zài dǎ diànhuà 53 Ấn số 拨号 bōhào 54 Ấn nhầm số 拨错号 bō cuò hào 55 Xin đừng gác máy 别挂 bié guà 56 Gác máy (điện thoại) 挂断 guà duàn 57 Tín hiệu báo máy bận 忙音 mángyīn 58 Đường dây rỗi (không có người gọi) 空线 kōng xiàn 59 Nghe không rõ 听不清 tīng bù qīng 60 Gọi không được 打不通 dǎ bùtōng 61 Đường dây bận 占线 zhànxiàn 62 Không có người nhận 没人接 méi rén jiē 63 Ghi lại lời nói 留言 liúyán 64 Nối dây 接线 jiēxiàn 65 Ngắt dây 拆线 chāi xiàn 66 Di chuyển dây 移线 yí xiàn 67 Đổi dây 换线 huàn xiàn 68 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn 69 USB U盘 U pán 70 BenQ 明基 míngjī 71 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù 72 Bộ đàm 对讲机 duìjiǎngjī 73 Bo mạch chủ 主板 zhǔbǎn 74 Bộ nhớ trong, RAM 内存 nèicún 75 Bộ phát wifi 中继器 zhōng jì qì 76 Các thiết bị mạng khác 其他网络设备 qítā wǎngluò shèbèi 77 Cáp quang 光纤设备 guāngxiān shèbèi 78 Card hình màn hình 显卡 xiǎnkǎ 79 Chuột quang 光电鼠标 guāngdiàn shǔbiāo 80 CPU 笔记本 bǐjìběn 81 Đĩa cứng, máy nghe nhạc 硬盘、网络播放器 yìngpán, wǎngluò bòfàng qì 82 Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming) 漫游 mànyóu 83 Điện thoại 3G 3G手机 3G shǒujī 84 Điện thoại cố định 固定电话 gùdìng diànhuà 85 Điện thoại di động 手机 shǒujī 86 Điện thoại di động dạng thanh 直板手机 zhíbǎn shǒujī 87 Điện thoại di động nắp bật 翻版手机 fānbǎn shǒujī 88 Điện thoại di động nắp trượt 滑盖手机 huá gài shǒujī 89 Điện thoại di động trong nước sản xuất 国产手机 guóchǎn shǒujī 90 Điện thoại Iphone 苹果手机 píngguǒ shǒujī 91 Điện thoại thông minh 智能手机 zhìnéng shǒujī 92 Đồ dùng máy tính 电脑相关用品 diànnǎo xiāngguān yòngpǐn 93 Giao thức ứng dụng không dây 无线应用协议 wúxiàn yìngyòng xiéyì 94 GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp) 通用分组无线业务 tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù 95 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) 全球定位系统 quánqiú dìngwèi xìtǒng 96 Khung ảnh kỹ thuật số 数码相框 shùmǎ xiàng kuāng 97 Lenovo 联想 liánxiǎng 98 Lưu trữ mạng 网络存储 wǎngluò cúnchú 99 Màn hình CRT CRT显示器 CRT xiǎnshìqì 100 Màn hình LCD 液晶显示器 yèjīng xiǎnshìqì 101 Mạng không dây 无线网络 wúxiàn wǎngluò 102 Mạng Kỹ thuật 网络工程 wǎngluò 103 Máy ảnh kỹ thuật số 数码摄像头 shùmǎ shèxiàngtóu 104 Máy ảnh số 数码相机 shùmǎ xiàngjī 105 Máy chơi điện tử đĩa cầm tay 便携式DVD游戏机 biànxiéshì DVD yóuxì jī 106 Máy nhắn tin 小灵通 xiǎo língtōng 107 Máy quay video 摄像机 shèxiàngjī 108 Máy tính bảng 平板电脑 píngbǎn diànnǎo 109 Máy tính xách tay 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo 110 Máy tính xách tay và phụ kiện 笔记本电脑及配件 bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn 111 MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện) 多媒体信息服务 duōméitǐ xìnxī fúwù 112 Modem 网络交换机 wǎngluò jiāohuànjī 113 Motorola 摩托罗拉 mótuōluōlā 114 Netbook 上网本 shàngwǎngběn 115 Nokia 诺基亚 nuòjīyà 116 Ổ cứng 硬盘 yìngpán 117 Ổ cứng cố định 固态硬盘 gùtài yìngpán 118 Ổ cứng di động 移动硬盘 yídòng yìngpán 119 Ổ cứng laptop 笔记本硬盘 bǐjìběn yìngpán 120 Phụ kiện điện thoại di động 手机配件 shǒujī pèijiàn 121 Phụ kiện máy tính 电脑配件 diànnǎo pèijiàn 122 Pin laptop 笔记本电池 bǐjìběn diànchí 123 RAM laptop 笔记本内存 bǐjìběn nèicún 124 Samsung 三星 sānxīng 125 Siemens 西门子 xīménzi 126 SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn) 短信服务 duǎnxìn fúwù 127 Sony Ericsson 索尼爱立信 suǒní àilìxìn 128 Thẻ điện thoại 电话卡 diànhuàkǎ 129 Thiết bị kiểm tra mạng 网络测试设备 wǎngluò cèshì shèbèi 130 Thiết bị mạng 网络设备 wǎngluò shèbèi 131 Tường lửa 防火墙 fánghuǒ qiáng 132 Wi­fi 无线保真 wúxiàn bǎo zhēn

Xem thêm  Sự khác nhau giữa tiếng Trung phồn thể và giản thể

⇒ Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Trung về Máy tính
  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Web-internet

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: oecc.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.